1) I ____________ sleeping. a) am b) is c) are 2) They ___________ playing football. a) am b) is c) are 3) She ___________ playing the piano. a) am b) is c) are 4) It __________ drinking water. a) am b) is c) are 5) We ________ playing. a) am b) is c) are 6) He ________ swimming. a) am b) is c) are 7) It __________ flying. a) am b) is c) are 8) _________ is cooking. a) He b) I c) She 9) ________ is swimming. a) She b) It c) They 10) _________ are playing basketball. a) They b) We c) She 11) __________ is dancing. a) He b) She c) It 12) ________ is skating. a) She b) It c) He

Verb to Be (Easy)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?