Cộng đồng

三年级 数学 Практика сложения и вычитания в пределах 20

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '三年级 数学 практика сложения и вычитания в пределах 20'

Практика сложения и вычитания в пределах 20
Практика сложения и вычитания в пределах 20 Thẻ thông tin
口算乘法
口算乘法 Mở hộp
判斷對稱圖形
判斷對稱圖形 Đúng hay sai
Practice 1>> Counting to 10 000
Practice 1>> Counting to 10 000 Đố vui
说出下列各式的底数、指数、及其意义
说出下列各式的底数、指数、及其意义 Vòng quay ngẫu nhiên
口算
口算 Đố vui
2至9的乘法
2至9的乘法 Sắp xếp tốc độ
2A U3 Statistics
2A U3 Statistics Thẻ thông tin
四年级上册第二单元
四年级上册第二单元 Đố vui
开箱游戏
开箱游戏 Mở hộp
数学词汇
数学词汇 Vòng quay ngẫu nhiên
2A U2 Multiplication and Division
2A U2 Multiplication and Division Thẻ thông tin
數學因數與倍數測驗
數學因數與倍數測驗 Đố vui
TMC自力蔡斯行P.2-3數學
TMC自力蔡斯行P.2-3數學 Mê cung truy đuổi
加减法
加减法 Thẻ bài ngẫu nhiên
4和8的乘法
4和8的乘法 Vòng quay ngẫu nhiên
二十二、二十三
二十二、二十三 Nối từ
2A U1 Revision and Enhancement
2A U1 Revision and Enhancement Thẻ thông tin
随堂测试
随堂测试 Đố vui
二年级数学
二年级数学 Máy bay
广州三上单词游戏
广州三上单词游戏 Đảo chữ
Numbers 1 to 20
Numbers 1 to 20 Thẻ bài ngẫu nhiên
問句與反問句
問句與反問句 Chương trình đố vui
unit 2 quiz
unit 2 quiz Đố vui
G3MAC-U2L3-Flora
G3MAC-U2L3-Flora Quả bay
了解信息科技应用背后的信息科技
了解信息科技应用背后的信息科技 Tìm đáp án phù hợp
colors
colors Đảo chữ
三年级Unit7单词
三年级Unit7单词 Khớp cặp
2A M1句型
2A M1句型 Đánh vần từ
Os dias da semana1
Os dias da semana1 Hangman (Treo cổ)
三年级Unit7句子
三年级Unit7句子 Phục hồi trật tự
三年级词汇游戏1
三年级词汇游戏1 Mở hộp
词汇拼写-Grade 3
词汇拼写-Grade 3 Đập chuột chũi
G3A Unit4 Divided by 1-digit number
G3A Unit4 Divided by 1-digit number Hangman (Treo cổ)
句子排序z
句子排序z Đảo chữ
V.ter
V.ter Đảo chữ
01 E级别1-4课 英译中
01 E级别1-4课 英译中 Lật quân cờ
成语
成语 Đảo chữ
有标题1
有标题1 Mở hộp
立體圖形
立體圖形 Đập chuột chũi
Verbo ser 1 ano
Verbo ser 1 ano Thẻ thông tin
不定积分
不定积分 Thẻ thông tin
不定积分
不定积分 Nối từ
你去哪儿-Part 2 单词
你去哪儿-Part 2 单词 Tìm đáp án phù hợp
認識形容情緒的成語
認識形容情緒的成語 Nối từ
選出適當的答案
選出適當的答案 Chương trình đố vui
第二单元第一节 数字设备拍摄图片场景选择题
第二单元第一节 数字设备拍摄图片场景选择题 Sắp xếp nhóm
三年级
三年级 Mở hộp
詞語解釋(7,8,10)
詞語解釋(7,8,10) Nối từ
homework1
homework1 Phục hồi trật tự
三年级
三年级 Nổ bóng bay
homework2
homework2 Đảo chữ
第五单元必备词语复习
第五单元必备词语复习 Đảo chữ
我去北京
我去北京 Nối từ
你家的花园真漂亮!句子练习
你家的花园真漂亮!句子练习 Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?