你家的nǐjiāde 花园huāyuán 真zhēn 漂亮piàoliang, 我家的wǒjiāde 花园huāyuán 里lǐ 有yǒu 很多hěnduō 花huā, 我爸爸wǒbàba 妈妈māma 喜欢xǐhuān 花huā, 我wǒ 的de 书桌shūzhuō 很hěn 干净gànjìng , 姐姐的jiějiede 书架shūjià 上shàng 有yǒu 很多hěnduō 中文zhōngwén 书shū,

你家的花园真漂亮!句子练习

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?