Cộng đồng

6 14 mandarin

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.292 kết quả cho '6 14 mandarin'

前后左右
前后左右 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Numbers (Numbers-pinyin)
Numbers (Numbers-pinyin) Nối từ
bởi
CMEK1 L14 我的文具 Pinyin&Picture - Match up
CMEK1 L14 我的文具 Pinyin&Picture - Match up Nối từ
bởi
Words Review-中餐很好吃&一日三餐
Words Review-中餐很好吃&一日三餐 Nổ bóng bay
bởi
Words Review 词语复习-小小的船 江南 四季
Words Review 词语复习-小小的船 江南 四季 Đúng hay sai
bởi
春夏秋冬 Unjumble
春夏秋冬 Unjumble Phục hồi trật tự
bởi
乌鸦喝水 故事排序
乌鸦喝水 故事排序 Thứ tự xếp hạng
bởi
声母练习 Match Up
声母练习 Match Up Nối từ
bởi
现在几点 我八点上学 Words
现在几点 我八点上学 Words Nổ bóng bay
bởi
小书包-汉字书写 Image quiz
小书包-汉字书写 Image quiz Câu đố hình ảnh
bởi
青蛙写诗 课时1
青蛙写诗 课时1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CMEK4 L12 中餐很好吃 - New words
CMEK4 L12 中餐很好吃 - New words Nổ bóng bay
bởi
Seasons-Words Review
Seasons-Words Review Nổ bóng bay
bởi
Fruits and vegetable - Find the match
Fruits and vegetable - Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
一个接一个 课时1
一个接一个 课时1 Nối từ
bởi
升国旗 Image Quiz
升国旗 Image Quiz Câu đố hình ảnh
bởi
影子-Unjumble
影子-Unjumble Phục hồi trật tự
bởi
她爱吃水果-Random Wheel
她爱吃水果-Random Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
升国旗 Match Up
升国旗 Match Up Nối từ
bởi
比尾巴 汉字 Image Quiz
比尾巴 汉字 Image Quiz Câu đố hình ảnh
bởi
CME 2 L6 Text 2 Sentence Pattern Missing Word
CME 2 L6 Text 2 Sentence Pattern Missing Word Hoàn thành câu
bởi
CME1 L14 我的文具 My Stationary - New words
CME1 L14 我的文具 My Stationary - New words Nổ bóng bay
bởi
Words Recap-她穿连衣裙 我们穿校服
Words Recap-她穿连衣裙 我们穿校服 Nổ bóng bay
bởi
声母练习 Matching Pairs
声母练习 Matching Pairs Khớp cặp
bởi
Numbers (Characters-pinyin)
Numbers (Characters-pinyin) Nối từ
bởi
Image Quiz-Clothes (Picture)
Image Quiz-Clothes (Picture) Câu đố hình ảnh
bởi
Pinyin Match 01
Pinyin Match 01 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
CME2 L13 我八点上学
CME2 L13 我八点上学 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
秋天 生词练习 Balloon Pop
秋天 生词练习 Balloon Pop Nổ bóng bay
bởi
Clothing衣服 (yī fu)
Clothing衣服 (yī fu) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
她爱吃西餐
她爱吃西餐 Nổ bóng bay
bởi
Which word is body part?-pinyin
Which word is body part?-pinyin Đập chuột chũi
bởi
画-识写字 Random Wheel
画-识写字 Random Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Which word is body part?
Which word is body part? Đập chuột chũi
bởi
对韵歌
对韵歌 Nối từ
bởi
对韵歌 秋天 生字复习 Review
对韵歌 秋天 生字复习 Review Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Numbers 1-10 in Chinese characters
Numbers 1-10 in Chinese characters Nối từ
bởi
身体部位Body parts
身体部位Body parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Days of a week 星期(xīng qī)
Days of a week 星期(xīng qī) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Pinyin Review L1 Part 2
Pinyin Review L1 Part 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
15 Mandarin Stroke
15 Mandarin Stroke Đố vui
bởi
哪个是喝的?nǎ ɡè shì hē de ?
哪个是喝的?nǎ ɡè shì hē de ? Đập chuột chũi
bởi
她穿连衣裙 New words set 1
她穿连衣裙 New words set 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CME2 L6 我的宠物 T1&2 New words
CME2 L6 我的宠物 T1&2 New words Nổ bóng bay
bởi
一上 语文园地八 字词句运用
一上 语文园地八 字词句运用 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
她长得很漂亮
她长得很漂亮 Nổ bóng bay
bởi
植物妈妈有办法
植物妈妈有办法 Nổ bóng bay
bởi
季节 Words Random Wheel
季节 Words Random Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
明天要远足 Match Up
明天要远足 Match Up Nối từ
bởi
语文园地七 识字加油站 幸运大转盘
语文园地七 识字加油站 幸运大转盘 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
乌龟腿很短
乌龟腿很短 Câu đố hình ảnh
bởi
CME 2 L1 T1 我们搬家了
CME 2 L1 T1 我们搬家了 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
在公园里 In the park
在公园里 In the park Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
乌鸦喝水 课时1 汉字-拼音 配对
乌鸦喝水 课时1 汉字-拼音 配对 Nối từ
bởi
Sentences with 穿 or 戴 - Unjumble
Sentences with 穿 or 戴 - Unjumble Phục hồi trật tự
bởi
明天要远足 词语练习 Match Up
明天要远足 词语练习 Match Up Nối từ
bởi
古朗月行 Unjumble
古朗月行 Unjumble Phục hồi trật tự
bởi
大还是小 Missing Word
大还是小 Missing Word Hoàn thành câu
bởi
我们穿校服 New words - Bolloon Pop
我们穿校服 New words - Bolloon Pop Nổ bóng bay
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?