4. třída Anglický jazyk Hudba a pohyb
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '4 třída anglický hudba a pohyb'
Numbers
Tìm đáp án phù hợp
Present simple - daily routine - 3rd person singular
Hoàn thành câu
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Irregular verbs 1 for practice (including audio)
Lật quân cờ
3rd grade - Happy street Units 1-4
Phục hồi trật tự
Places in a Town Vocabulary + Definitions
Lật quân cờ
angličtina-at school
Gắn nhãn sơ đồ
Kid's Box 2 - Unit 9 - Have/has got questions
Phục hồi trật tự
Project 5 Unit 2B - First conditional
Hoàn thành câu
must, mustn't, don't have to
Đố vui
Project 1 Unit 1 Numbers 1-100
Đập chuột chũi
Numbers 1-10_kvíz
Đố vui
Numbers 10-20 anagram
Đảo chữ
Unit 5 My House - rooms
Khớp cặp
Speak about:
Mở hộp
Happy Street - Unit 7 - Description of people
Đúng hay sai
Greg's flat - vocabulary
Nối từ
Kid's Box 2 - Unit 9 - Have/has got - affirmative
Phục hồi trật tự
Face
Gắn nhãn sơ đồ
Animal friends
Nổ bóng bay
Kid's Box 2 Unit 10 - Hobbies and present continuous
Gắn nhãn sơ đồ
Greg's flat Quiz
Đố vui
Unit 7, Happy street 1
Đố vui
Present simple questions
Phục hồi trật tự
Happy street 1 unit 7 Yes or no?
Đúng hay sai
Kid's Box 2 - Unit 7 - Have/Has got (affirmative)
Đúng hay sai
Safari
Hangman (Treo cổ)
_Chyť mě, když to dokážeš/Catch me if you can
Tìm đáp án phù hợp
Colours
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1 - 10_anagram
Đảo chữ
Happy House 2_School time
Tìm từ
PRESENT PERFECT
Đố vui
Project 1 Unit 1 A/AN
Sắp xếp nhóm
Will - reactions
Nối từ
Christmas
Vòng quay ngẫu nhiên
Passive Voice - Present Simple
Hoàn thành câu
Project 2 Unit 5B Weather
Đố vui
Bloggers 2 Unit 0D - Present simple or continuous?
Hoàn thành câu
Colours - quiz
Đố vui
Personal Pronouns kvíz
Đố vui