Anglický jazyk 6 7
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'anglický 6 7'
Places in a Town Vocabulary + Definitions
Lật quân cờ
Can-Be-Have got Short Answer Flip Tiles
Lật quân cờ
Project 2 Unit 5A the UK
Gắn nhãn sơ đồ
Bloggers 2 Unit 0D - Present simple or continuous?
Hoàn thành câu
Project 2 Unit 5B Comparatives
Sắp xếp nhóm
Project 2 Unit 5B Weather
Đố vui
HALLOWEEN
Khớp cặp
HOUSE
Đảo chữ
What? Where? When? Who? Questions
Lật quân cờ
6B_Present Continuous
Đập chuột chũi
Where are they? Prepositions of Location
Lật quân cờ
VÁNOCE
Nối từ
SLOVA NA PÍSMENO A
Khớp cặp
Giving directions
Đố vui
Project 2 Unit 5C Superlatives
Sắp xếp nhóm
PODZIM
Gắn nhãn sơ đồ
VÁNOCE
Tìm đáp án phù hợp
Project 2 Unit 5A Places
Đảo chữ
Past simple - questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Project 2 Unit 5D Irregular adjectives
Hoàn thành câu
Ordinals, Months & Dates (day/month)
Lật quân cờ
Počáteční písmeno B,P - třídění obrázků
Sắp xếp nhóm
VÁNOCE
Khớp cặp
1 2 3 4 5 POČET
Sắp xếp nhóm
Sčítání a odčítání do 5
Sắp xếp nhóm
WH- Question Practice
Lật quân cờ
Present Simple and Continuous
Lật quân cờ
Subject and Object Pronouns
Lật quân cờ
příklady sčítání, odčítání do 6
Vòng quay ngẫu nhiên
Is there? / Are there?
Phục hồi trật tự
Přítomný čas prostý x průběhový
Hoàn thành câu
must, mustn't, don't have to
Đố vui
As ... as
Tìm đáp án phù hợp
Speak about:
Mở hộp
The with names of places (Project 3 Unit 4)
Sắp xếp nhóm
VÁNOCE
Gắn nhãn sơ đồ
POZNÁVÁME PÍSMENO L
Mở hộp
PÍSMENO M A SLABIKY S A Á
Tìm đáp án phù hợp
ZASE JE TU ŠKOLA
Đảo chữ
třídění obrázků SO,SA,SU
Sắp xếp nhóm
Parts of the Body Quiz
Lật quân cờ
To be
Đố vui
Project 2 Unit 6 TV shows
Khớp cặp
Clothes
Nối từ
Will - reactions
Nối từ
Bloggers 2 Unit 2C - Countable and uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
Bloggers 2 Unit 4D - Past simple of ir/regular verbs
Đập chuột chũi
Halloween - fill in the gaps
Hoàn thành câu
Bloggers 2 - Unit 0B Vocabulary (find the match)
Tìm đáp án phù hợp
Bloggers 2 Unit 5B - Negative past simple sentences
Thẻ thông tin
Bloggers 2 Unit 4C - Past simple forms of regular verbs
Thẻ thông tin
Project 2 Unit 5B Vocabulary
Chương trình đố vui
Project 2 Unit 5D AS...AS
Khớp cặp