9. třída Anglický jazyk
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '9 třída anglický'
Project 5 Unit 2B - First conditional
Hoàn thành câu
PRESENT PERFECT
Đố vui
Kid's Box 2 - Unit 9 - Have/has got questions
Phục hồi trật tự
Christmas
Vòng quay ngẫu nhiên
Passive Voice - Present Simple
Hoàn thành câu
Second Conditional sentences - unjumble
Phục hồi trật tự
Project 5 Unit 5 - Passive voice
Phục hồi trật tự
Face
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 5 My House - rooms
Khớp cặp
Speak about:
Mở hộp
Greg's flat Quiz
Đố vui
Kid's Box 2 Unit 10 - Hobbies and present continuous
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 7, Happy street 1
Đố vui
Greg's flat - vocabulary
Nối từ
Safari
Hangman (Treo cổ)
Numbers 10-20 anagram
Đảo chữ
Irregular verbs 1 for practice (including audio)
Lật quân cờ
Kid's Box 2 - Unit 7 - Have/Has got (affirmative)
Đúng hay sai
Happy street 1 unit 7 Yes or no?
Đúng hay sai
Present simple questions
Phục hồi trật tự
Happy Street - Unit 7 - Description of people
Đúng hay sai
Present simple - daily routine - 3rd person singular
Hoàn thành câu
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Places in a Town Vocabulary + Definitions
Lật quân cờ
Bloggers 2 Unit 0D - Present simple or continuous?
Hoàn thành câu
Colours - quiz
Đố vui
Personal Pronouns kvíz
Đố vui
Possessive pronouns3
Tìm đáp án phù hợp
Subject and Object Pronouns
Lật quân cờ
Question tags
Đố vui
Adverbs: How do you sleep?
Thẻ bài ngẫu nhiên
questions past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple and continuous
Thẻ thông tin
Colours
Đảo chữ
Plurals Project 1.
Đố vui
Irregulars verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple or Continuous?
Sắp xếp nhóm
U9 - Bug café 1
Nối từ
Project 1 Unit 2 Addresses
Đố vui
Otázky TO BE (how, where, etc.)
Phục hồi trật tự
Project 1 Unit 1 Numbers 1-100
Đập chuột chũi
Otázky Past Simple (how, where, etc.)
Phục hồi trật tự
_Angličtina-at school
Gắn nhãn sơ đồ
Happy Street 1/8 CLOTHES/Oblečení
Gắn nhãn sơ đồ
Phrasal verbs
Hoàn thành câu