Cộng đồng

Adults

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.185 kết quả cho 'adults'

Too / enough
Too / enough Thẻ thông tin
bởi
Let's Speak
Let's Speak Mở hộp
bởi
SPEAKING PRACTICE - B2
SPEAKING PRACTICE - B2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Food PD Conversation Questions
Food PD Conversation Questions Mở hộp
bởi
Trivia - Passive Voice
Trivia - Passive Voice Đố vui
bởi
Phrases for expressing opinion
Phrases for expressing opinion Sắp xếp nhóm
bởi
L B1-B2 Prep of time at, in, on ex1 Quiz
L B1-B2 Prep of time at, in, on ex1 Quiz Đố vui
bởi
TT Phrasal Verb Jeopardy 2 Find the match
TT Phrasal Verb Jeopardy 2 Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prepositions ADVANCED
Prepositions ADVANCED Hoàn thành câu
bởi
TT Phrasal Verb Jeopardy 1 Find the match
TT Phrasal Verb Jeopardy 1 Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Past TO BE Was/were
Past TO BE Was/were Chương trình đố vui
bởi
Rearrange the words to create questions
Rearrange the words to create questions Phục hồi trật tự
bởi
Fearless?
Fearless? Đố vui
bởi
School Subjects
School Subjects Đảo chữ
bởi
TT Phrasal Verb Jeopardy 1 Quiz
TT Phrasal Verb Jeopardy 1 Quiz Đố vui
bởi
DB2.9 D Cond Choose the correct word or phrase.
DB2.9 D Cond Choose the correct word or phrase. Đố vui
bởi
Passive Voice Name ....
Passive Voice Name .... Mở hộp
bởi
 Speculation and deduction - Speaking
Speculation and deduction - Speaking Mở hộp
bởi
Review Adjectives and adverbs
Review Adjectives and adverbs Sắp xếp nhóm
C1 Communication idioms
C1 Communication idioms Tìm đáp án phù hợp
bởi
B1: Third Conditional Speaking
B1: Third Conditional Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
GT5 17.3 relative pronouns
GT5 17.3 relative pronouns Đố vui
bởi
GT4 21 PHC ex1 . The passive Match. Then complete the sentences.
GT4 21 PHC ex1 . The passive Match. Then complete the sentences. Tìm đáp án phù hợp
bởi
TALK ABOUT IT
TALK ABOUT IT Vòng quay ngẫu nhiên
TT How well do you know your partner?
TT How well do you know your partner? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Adverbs of Frequency
Adverbs of Frequency Phục hồi trật tự
bởi
GR2_Passive of Reporting Verbs
GR2_Passive of Reporting Verbs Hoàn thành câu
bởi
GT4 24.8 Defining relative clauses
GT4 24.8 Defining relative clauses Đố vui
bởi
GPF 5.2 ex2 Match the forms in bold  1-7 with the uses A-G
GPF 5.2 ex2 Match the forms in bold 1-7 with the uses A-G Nối từ
bởi
Clothes
Clothes Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past Simple vs Present Perfect Speaking
Past Simple vs Present Perfect Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Booster B1 L 4.1 ex3 Personal feelings
Booster B1 L 4.1 ex3 Personal feelings Đố vui
bởi
Final oral 1st adults
Final oral 1st adults Vòng quay ngẫu nhiên
English File C1.1 - Unit 1B: Work
English File C1.1 - Unit 1B: Work Nối từ
bởi
Nearly, barely, scarcely, virtually... (C2)
Nearly, barely, scarcely, virtually... (C2) Đố vui
Vocabulary and idioms - Work
Vocabulary and idioms - Work Thẻ thông tin
bởi
A2 B L P2.2 ex1 Body Read the descriptions and complete the words.
A2 B L P2.2 ex1 Body Read the descriptions and complete the words. Tìm đáp án phù hợp
bởi
NATURAL DISASTERS
NATURAL DISASTERS Chương trình đố vui
bởi
P5 18.3 GR ex2 have sth done Quiz
P5 18.3 GR ex2 have sth done Quiz Đố vui
bởi
P5 18.3 GR ex2 have sth done Find the match
P5 18.3 GR ex2 have sth done Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
6A Vocab - Sleep
6A Vocab - Sleep Đố vui
bởi
A2-B1 Halloween night ex4B Collocations
A2-B1 Halloween night ex4B Collocations Tìm đáp án phù hợp
bởi
GPF 5.7 ex5 Essay
GPF 5.7 ex5 Essay Tìm đáp án phù hợp
bởi
Television and Video Conversation Questions
Television and Video Conversation Questions Mở hộp
bởi
B2-C1 Cultural know-how ex1
B2-C1 Cultural know-how ex1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
GB2 1.6 ex2 Habit in the past
GB2 1.6 ex2 Habit in the past Đố vui
bởi
B B1 RP1.1 Daily Life ex1A Write questions. Use the present simple or present continuous.
B B1 RP1.1 Daily Life ex1A Write questions. Use the present simple or present continuous. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GPF 5.5 ex5 Rules be used to/get used to/ used to
GPF 5.5 ex5 Rules be used to/get used to/ used to Đố vui
bởi
GT4 24.1 Defining relative clauses
GT4 24.1 Defining relative clauses Đố vui
bởi
Present Perfect Questions
Present Perfect Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
GT4 24.5 Defining relative clauses. Find the extra word in these sentences. Cards
GT4 24.5 Defining relative clauses. Find the extra word in these sentences. Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
DB1 Phrasal Verb Jeopardy UP Find the match
DB1 Phrasal Verb Jeopardy UP Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?