C1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.386 kết quả cho 'c1'
PHRASAL VERBS - C1
Nối từ
Give and make collocations
Sắp xếp nhóm
ADVANCED EMOTIONS
Sắp xếp nhóm
Präpositionenspiel B2-C1
Sắp xếp nhóm
Redemittelspiel C1
Nối từ
Binomials English File C1.2
Nối từ
Guess my job
Vòng quay ngẫu nhiên
C1 Participle clauses Random Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
C1 Ready Unit 1 Collocations
Sắp xếp nhóm
Pre-First Technology
Tìm đáp án phù hợp
C1
Vòng quay ngẫu nhiên
C1
Vòng quay ngẫu nhiên
ENVIRONMENT: COLLOCATIONS
Đố vui
C1- Reported Speech - Verb Patterns
Sắp xếp nhóm
Gerund or infinitive Advanced
Đúng hay sai
Phrases for expressing opinion
Sắp xếp nhóm
Fearless?
Đố vui
REORDER THE INVERSIONS
Phục hồi trật tự
Prepositions ADVANCED
Hoàn thành câu
Questions about the future
Thẻ bài ngẫu nhiên
Extreme adjectives
Nối từ
Dependent prepositions
Sắp xếp nhóm
Idioms to describe people 2 (English)
Thẻ thông tin
C1 Ready Unit 1 Collocations
Đố vui
C1 COLLOCATIONS
Sắp xếp nhóm
C1 vocabulary match up
Nối từ
C1 IDIOMS
Tìm đáp án phù hợp
Linkers C1
Sắp xếp nhóm
C1 Ready Unit 1 Collocations
Hoàn thành câu
-ed pronuncuation
Sắp xếp nhóm
C1 Communication idioms
Tìm đáp án phù hợp
GR2_Passive of Reporting Verbs
Hoàn thành câu
Feelings Adjectives
Tìm đáp án phù hợp
Expressions containing animals
Tìm đáp án phù hợp
Dependent prepositions
Hoàn thành câu
C1 Cleft Sentences
Phục hồi trật tự
Inversion - Speaking C1
Vòng quay ngẫu nhiên
C1 Word Formation
Tìm từ
C1 Fixed Expressions
Vòng quay ngẫu nhiên
B2 and C1 Speaking questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Pre-Key present continuous sentence structure
Phục hồi trật tự
C1: vocabulary - SIGHT
Sắp xếp nhóm
B2-C1 Cultural know-how ex1
Tìm đáp án phù hợp
PHRASAL VERBS C1
Mê cung truy đuổi
C1 CHRISTMAS SPEAKING 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
C1 Connectors - subordinate clauses
Phục hồi trật tự
C1 conversation 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Personality adjectives C1
Thẻ bài ngẫu nhiên
C1 Extreme adjectives
Nối từ