Chinese
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
196 kết quả cho 'chinese'
数字
Đố vui
给句子排序
Đảo chữ
身体部位
Gắn nhãn sơ đồ
HSK3 连词成句5 Rearrange the words/phrases to make sentences.
Phục hồi trật tự
Chinese vocabulary part1
Nối từ
一上写字4
Nối từ
约时间2
Hoàn thành câu
识字3
Nối từ
Esay chinese2 - 疑问词(句子排序)
Đảo chữ
学中文
Hoàn thành câu
你要去哪里
Đập chuột chũi
我的身体 body
Gắn nhãn sơ đồ
职业1 job
Nối từ
国家 guójiā
Tìm đáp án phù hợp
职业3 job
Nối từ
职业2 job
Chương trình đố vui
蔬菜还是水果
Sắp xếp nhóm
约时间
Hoàn thành câu
数字number1-10 & gesture
Nối từ
职业1 job 你是做什么工作的?
Chương trình đố vui
这是什么字?
Câu đố hình ảnh
“比”字句 比sentence 1
Phục hồi trật tự
职业2 job
Nối từ
爱好
Hoàn thành câu
看朋友
Hoàn thành câu
我的家 wǒ de jiā
Tìm đáp án phù hợp
Chinese flora
Tìm từ
CHINESE NUMBERS
Nối từ
Chinese gestures
Tìm đáp án phù hợp
chinese flora
Tìm từ
Chinese animals
Đúng hay sai
Chinese prepositions
Gắn nhãn sơ đồ
Chinese Classifiers 1
Sắp xếp nhóm
Chinese zodiac
Vòng quay ngẫu nhiên
Learn chinese
Vòng quay ngẫu nhiên
Chinese Zodiac
Nối từ
Chinese Calendar
Đập chuột chũi
Chinese animals
Đập chuột chũi
Chinese instruments
Nối từ
Chinese Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Chinese Horoscope
Sắp xếp nhóm
Chinese Flowers
Nối từ
HSK3 连词成句Lesson 3 4 Rearrange the words/phrases to make sentences.
Phục hồi trật tự
HSK5 Lesson 13 14 15
Phục hồi trật tự
HSK5 Lesson4 5 6
Phục hồi trật tự
HSK5 完成句子4
Phục hồi trật tự
HSK3 连词成句1 Rearrange the words/phrases to make sentences.
Phục hồi trật tự
HSK5 完成句子7
Phục hồi trật tự
HSK1 (7 在) Rearrange the words/phrases to make sentences.
Phục hồi trật tự
HSK5 Lesson22 23 24
Phục hồi trật tự
HSK5 完成句子8
Phục hồi trật tự
HSK5 完成句子10
Phục hồi trật tự
HSK3 连词成句3 Rearrange the words/phrases to make sentences.
Phục hồi trật tự
HSK5 完成句子6
Phục hồi trật tự