小猫xiǎomāo 在zài 哪儿nǎr, 小狗xiǎogǒu 在zài 椅子yǐzi 下面xiàmiàn, 电脑diànnǎo 在zài 桌子zhuōzi 上面shàngmiàn, 你nǐ 在zài 哪里nǎlǐ 工作gōngzuò, 他儿子tāérzi 在zài 医院yīyuàn 工作gōngzuò, 他tā 是shì 医生yīshēng, 你爸爸nǐbàba 在zài 家jiā 吗ma, 他们tāmen 在zài 学校xuéxiào 看书kànshū, 我wǒ 在zài 朋友家péngyoujiā 喝茶hēchá, 她tā 不bù 在zài 那里nàlǐ,

HSK1 (7 在) Rearrange the words/phrases to make sentences.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?