Eoi c11
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
416 kết quả cho 'eoi c11'
Vocabulary - Crime
Thẻ thông tin
Object pronouns
Mở hộp
How much / How many
Vòng quay ngẫu nhiên
INVERSIONS. Sentences. EOI Palma
Phục hồi trật tự
Adverbs of Frequency
Phục hồi trật tự
Containers and amounts 2
Sắp xếp nhóm
Unreal past
Đố vui
PTO Crime B2
Vòng quay ngẫu nhiên
VERB PATTERNS EOI Palma
Đập chuột chũi
Les superlatifs
Vòng quay ngẫu nhiên
ENVIRONMENT B2.1.
Nối từ
C1: EOI Speaking-Mediation & Production
Sắp xếp nhóm
Negative Prefixes. Unit 6.
Sắp xếp nhóm
Travel collocations
Nối từ
A2 - Vocabulary Unit 7
Đố vui
Food B1
Đố vui
Verb noun collocations -C1. EOI Palma
Sắp xếp nhóm
A2 - Grammar Unit 1
Đố vui
PPS v PPC
Đố vui
cooking techniques B1
Nối từ
Health discussion topics
Thẻ bài ngẫu nhiên
KNP U8 - able / - ible
Nối từ
Future: Speculation
Vòng quay ngẫu nhiên
C1.1 - Grammar - Unit 1
Đố vui
What are they doing?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rubbish and Recycling
Đố vui
C1.1 - Vocabulary - Unit 1
Đố vui
Health idioms 1
Sắp xếp nhóm
personality adjectives and idioms
Hangman (Treo cổ)
science vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Food idioms
Nối từ
WORK VOCABULARY
Tìm đáp án phù hợp
1B2 4A Future tenses
Vòng quay ngẫu nhiên
Adverb-Adjective collocations (Sentences) EOI Palma
Hoàn thành câu
B2.2 3B Adverbs and adverbial phrases
Phục hồi trật tự
A2 - Grammar Unit 2
Đố vui
2B2 5B I wish / If only (present / future)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverb-Adjective collocations (Sentences) EOI PALMA
Hoàn thành câu
C1 Advanced - Reporting verbs + verb patterns EOI Palma
Vòng quay ngẫu nhiên
Travel, Trip or Journey
Đố vui
Verbs in the Past 2
Khớp cặp
STORYTELLING: ALAN SIMMONDS
Hoàn thành câu
A1 UNITS 1 to 6
Phục hồi trật tự
Ask and answer
Mở hộp
I need some advice
Mở hộp
Crime listening
Nối từ
B2 - Gerund or Infinitive?
Đố vui
Jobs
Nối từ
Shopping
Đảo chữ
Vocabulary - Reading p. 36-37 Close-up C2
Vòng quay ngẫu nhiên
Defining and Non-defining Relative Clauses
Hoàn thành câu
Copy of PRONUNCIATION -ED=id,d,t
Sắp xếp nhóm
Spelling 1
Đảo chữ