Teens
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
921 kết quả cho 'teens'
Will for future predictions
Phục hồi trật tự
WTE1.1 BTex1 Gr Have got. Missing word
Hoàn thành câu
TT Phrasal Verb Jeopardy 2 Find the match
Tìm đáp án phù hợp
P4 14.4 GR ex3 Relative clauses
Thẻ bài ngẫu nhiên
WTE1.1 BTex2 Gr To be. Quiz
Đố vui
WTE1.1 BTex1 Gr Have got. Unjumble
Phục hồi trật tự
Trivia - Passive Voice
Đố vui
OGS 1 6.9 Put the words in the correct order to make questions
Phục hồi trật tự
Teens - Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
WTE3 6 WB p54 ex5 Modals
Hoàn thành câu
P4 15.3 ex2 Present simple passive with extra options
Hoàn thành câu
Passive Voice Name ....
Mở hộp
C1 Communication idioms
Tìm đáp án phù hợp
GT4 21 PHC ex1 . The passive Match. Then complete the sentences.
Tìm đáp án phù hợp
WTE3 3 SB p38 ex2 Travel
Tìm đáp án phù hợp
OGS 4 21-23 R6 ex5 Cond 1&2 only
Tìm đáp án phù hợp
B1: Third Conditional Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
WTE1.1 BTex3 Gr Have got. To be. Missing word
Hoàn thành câu
P4 16.3 WB ex3 first conditional
Tìm đáp án phù hợp
GT5 17.3 relative pronouns
Đố vui
TT How well do you know your partner?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Teens - Questions B1/B2
Vòng quay ngẫu nhiên
Teens Conversation Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
P4 18 WB Second conditional ex1
Tìm đáp án phù hợp
OGS 1 6.1 Sort to be affirmative
Sắp xếp nhóm