Cộng đồng

Chinese Yct3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.777 kết quả cho 'chinese yct3'

YCT3 Lesson 5
YCT3 Lesson 5 Khớp cặp
bởi
YCT3 Lesson 3 & 4
YCT3 Lesson 3 & 4 Nổ bóng bay
bởi
YCT3 The opposite
YCT3 The opposite Tìm đáp án phù hợp
bởi
YCT3--L11
YCT3--L11 Đập chuột chũi
YCT3--L10
YCT3--L10 Tìm đáp án phù hợp
YCT3--L10
YCT3--L10 Thẻ bài ngẫu nhiên
YCT3--L11
YCT3--L11 Đảo chữ
我的一天
我的一天 Nổ bóng bay
bởi
ESC 1-14 穿着
ESC 1-14 穿着 Tìm đáp án phù hợp
bởi
HSK1-3|阅读汉字|配对对话
HSK1-3|阅读汉字|配对对话 Nối từ
bởi
HSK 4 排列句子
HSK 4 排列句子 Phục hồi trật tự
bởi
YCT 1-9,10 时间日期
YCT 1-9,10 时间日期 Phục hồi trật tự
bởi
YCT 3 - L10
YCT 3 - L10 Nối từ
HSK1-U3|词汇|汉字配拼音
HSK1-U3|词汇|汉字配拼音 Nối từ
bởi
我的一天-Word order
我的一天-Word order Phục hồi trật tự
bởi
(十 )你是哪国人
(十 )你是哪国人 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
YCT 1-10 时间1
YCT 1-10 时间1 Nối từ
bởi
YCT 方位
YCT 方位 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Jinbu 1 Chapter 1
Jinbu 1 Chapter 1 Nối từ
bởi
 YCT1 Lesson1 part 2
YCT1 Lesson1 part 2 Mê cung truy đuổi
bởi
现在几点?
现在几点? Đập chuột chũi
bởi
YCT3--L11 图片和汉字
YCT3--L11 图片和汉字 Tìm đáp án phù hợp
HSK1 L1-2|拼音配英文
HSK1 L1-2|拼音配英文 Nổ bóng bay
bởi
HSK1-U4|词汇|拼音配英文|Quiz
HSK1-U4|词汇|拼音配英文|Quiz Đố vui
bởi
YCT 2 Lesson4
YCT 2 Lesson4 Nối từ
bởi
我的课
我的课 Máy bay
bởi
HSK1-U4|词汇|汉字词汇配拼音
HSK1-U4|词汇|汉字词汇配拼音 Nối từ
bởi
中文3 第十课
中文3 第十课 Nổ bóng bay
ESC 2-13 房子
ESC 2-13 房子 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
YCT 1-11 你吃什么
YCT 1-11 你吃什么 Đập chuột chũi
bởi
YCT 4 地点和交通工具
YCT 4 地点和交通工具 Tìm đáp án phù hợp
bởi
ESC 量词
ESC 量词 Hoàn thành câu
bởi
HSK1-U3|词汇|汉字配英文
HSK1-U3|词汇|汉字配英文 Nối từ
bởi
CMEK 1 -  L15 我的家
CMEK 1 - L15 我的家 Gắn nhãn sơ đồ
ESC 2-14 家具电器
ESC 2-14 家具电器 Nối từ
bởi
YCT 2 Lesson 6
YCT 2 Lesson 6 Nối từ
bởi
(十一)我的家人
(十一)我的家人 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
YCT 1-10 时间2
YCT 1-10 时间2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
YCT3 Lesson 1&2
YCT3 Lesson 1&2 Máy bay
bởi
YCT3---L11 把字句
YCT3---L11 把字句 Phục hồi trật tự
YCT3 Lesson 1 to 4
YCT3 Lesson 1 to 4 Đố vui
bởi
YCT3--L10
YCT3--L10 Đảo chữ
Daily Routine 1
Daily Routine 1 Nối từ
bởi
YCT 1 Lesson 11 你吃什么?(memory)
YCT 1 Lesson 11 你吃什么?(memory) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Measure Words (Find the Match)
Measure Words (Find the Match) Tìm đáp án phù hợp
bởi
HSK 1|Unit 3-4|汉字句子|Anagram
HSK 1|Unit 3-4|汉字句子|Anagram Đảo chữ
bởi
CME1-句型总复习-part 4
CME1-句型总复习-part 4 Phục hồi trật tự
YCT 2 Lesson 7
YCT 2 Lesson 7 Nối từ
bởi
中文3--第十课
中文3--第十课 Đảo chữ
ESC 1-12 交通工具
ESC 1-12 交通工具 Nổ bóng bay
bởi
中文3 第九课 句型
中文3 第九课 句型 Đảo chữ
中文3--第十课
中文3--第十课 Phục hồi trật tự
HSK3 2.1
HSK3 2.1 Máy bay
bởi
中文3--第十课
中文3--第十课 Nối từ
YCT 3 -- L9
YCT 3 -- L9 Đảo chữ
中文书第3册 L5-L9 字词review
中文书第3册 L5-L9 字词review Chương trình đố vui
bởi
YCT 4-8 要下雨了
YCT 4-8 要下雨了 Nối từ
bởi
ESC 3-8
ESC 3-8 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?