Cộng đồng

Primary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'primary'

Academy Stars 2 Unit 2.4 Listen and Match
Academy Stars 2 Unit 2.4 Listen and Match Nối từ
bởi
Feelings and Emotions
Feelings and Emotions Đố vui
What can you do?
What can you do? Sắp xếp nhóm
Old and new (AS1 U2 Reading)
Old and new (AS1 U2 Reading) Đúng hay sai
bởi
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Stella's family
Stella's family Gắn nhãn sơ đồ
Plurals (-s -es) animals
Plurals (-s -es) animals Đúng hay sai
00. magic e (u)
00. magic e (u) Đảo chữ
BE + Going to  + future plans
BE + Going to + future plans Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
My Family
My Family Gắn nhãn sơ đồ
Spotlight 2 7A  /My animals/
Spotlight 2 7A /My animals/ Nối từ
Article2
Article2 Hoàn thành câu
Academy Stars 2 Unit 2.6 Fill in the gaps
Academy Stars 2 Unit 2.6 Fill in the gaps Hoàn thành câu
bởi
Сорока 1. Урок 12. Составь предложения из слов.
Сорока 1. Урок 12. Составь предложения из слов. Phục hồi trật tự
Preposition
Preposition Đố vui
Greek alphabet and sounds 1 PLUS
Greek alphabet and sounds 1 PLUS Đố vui
Flags Match
Flags Match Nối từ
o'clock / half past / quarter past /quarter to
o'clock / half past / quarter past /quarter to Đố vui
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
was / were
was / were Đố vui
colours
colours Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of the body
Parts of the body Gắn nhãn sơ đồ
Must and Mustn't
Must and Mustn't Đúng hay sai
Personal Pronouns
Personal Pronouns Sắp xếp nhóm
bởi
Jobs
Jobs Tìm đáp án phù hợp
bởi
CVC words блок 4
CVC words блок 4 Nối từ
Halloween (vocabulary)
Halloween (vocabulary) Câu đố hình ảnh
bởi
Prepositions
Prepositions Mở hộp
Prepositions of time
Prepositions of time Nổ bóng bay
Clothes
Clothes Tìm đáp án phù hợp
Opposites
Opposites Tìm đáp án phù hợp
bởi
Picture Questions A2
Picture Questions A2 Mở hộp
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
Halloween (A1-A2) vocabulary
Halloween (A1-A2) vocabulary Nối từ
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đố vui
bởi
Nouns
Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Осень
Осень Phục hồi trật tự
bởi
Subject pronouns memory
Subject pronouns memory Khớp cặp
bởi
Vocabulary_A Fair Swap
Vocabulary_A Fair Swap Nối từ
bởi
Nature words in Russian
Nature words in Russian Nối từ
bởi
0. sound wa
0. sound wa Tìm từ
Greek alphabet and sounds PLUS
Greek alphabet and sounds PLUS Đố vui
Ресторан - официант и клиент
Ресторан - официант и клиент Sắp xếp nhóm
bởi
Комнаты в доме
Комнаты в доме Đố vui
bởi
Drivers and transport
Drivers and transport Nối từ
CLOTHES
CLOTHES Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous
Present Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Christmas invitation
Christmas invitation Hoàn thành câu
bởi
Описание фотографии
Описание фотографии Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Parts of the Face  SP 2 11a
Parts of the Face SP 2 11a Gắn nhãn sơ đồ
to be - το ρήμα είμαι
to be - το ρήμα είμαι Đố vui
Greek alphabet and sounds 2
Greek alphabet and sounds 2 Nối từ
Saying Hello in different languages
Saying Hello in different languages Nối từ
bởi
고양이 위치
고양이 위치 Phục hồi trật tự
Academy Stars 1 A-Z cards (1)
Academy Stars 1 A-Z cards (1) Nối từ
bởi
Future speaking (going to or present continuous)
Future speaking (going to or present continuous) Thẻ bài ngẫu nhiên
Academy Stars 1 A-Z cards Letters/Pictures (without words)
Academy Stars 1 A-Z cards Letters/Pictures (without words) Nối từ
bởi
Emotions
Emotions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Comparatives
Comparatives Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?