10.000+ kết quả cho 'primary english speaking and listening'
Friendship Speaking & Listening
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect questions- Entry 3- Task 2 S&L exam
Phục hồi trật tự
Present simple questions- make positive and negative sentences
Vòng quay ngẫu nhiên
Entry 1- S&L revision
Vòng quay ngẫu nhiên
Entry 1 group discussion language
Sắp xếp nhóm
Picture Questions A2
Mở hộp
Discussions for Speaking and Listening
Sắp xếp nhóm
Speaking and listening E1
Vòng quay ngẫu nhiên
Matching sounds to words SW 5th July 21
Tìm đáp án phù hợp
Must and Mustn't
Đúng hay sai
Speaking and Listening Activity 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes
Tìm đáp án phù hợp
Personal Pronouns
Sắp xếp nhóm
Jobs
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of time
Đố vui
Impromptu Speech Topics (Talk for a minute)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs spinner 3
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs spinner 4
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs spinner 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs spinner 1
Vòng quay ngẫu nhiên
have|has
Đố vui
all food containers match
Tìm đáp án phù hợp
Past Simple
Đố vui
Language and structure
Sắp xếp nhóm
health speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Emotions
Tìm đáp án phù hợp
SUMMER
Khớp cặp
Food idioms
Nối từ
Daily routines anagram
Đảo chữ
FF1_U4 - Jobs
Đúng hay sai
Peer interaction game to encourage speaking and listening
Vòng quay ngẫu nhiên
Opposites
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of time
Nổ bóng bay
was / were
Đố vui
School Subjects
Nối từ
Possessive adjectives
Đố vui
School objects
Đố vui
Nouns
Sắp xếp nhóm
Speaking and Listening Activity 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Primary - Weather revision
Nổ bóng bay
Opposites
Tìm đáp án phù hợp
FF2 (Unit 1/ grammar)
Đố vui
Present Simple: speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
The Colour Wheel - Primary, Secondary and Tertiary
Gắn nhãn sơ đồ
Entry 2- Role play- Questions
Phục hồi trật tự
ESOL pre entry speaking and listening
Vòng quay ngẫu nhiên
Cards Past Simple Wh- questions (you)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple
Đúng hay sai
First Conditional
Đố vui
Easter matching-pairs
Khớp cặp
hard phrasal verbs match up
Nối từ
Computer Vocab
Nối từ