Young learners
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
225 kết quả cho 'young learners'
How much/many
Đố vui
HAVE(N'T) GOT- HAS(N'T) GOT
Đố vui
Have / Has?
Đố vui
How much/How many?
Sắp xếp nhóm
Months
Sắp xếp nhóm
Stative Verbs
Sắp xếp nhóm
Animals (Young learners)
Nổ bóng bay
Weather
Nối từ
Weather anagram
Đảo chữ
Always, sometimes, never
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hangman for Young Learners 1
Hangman (Treo cổ)
have got / has got
Đố vui
Lesson 4d Sea animals
Nối từ
Can... (animals)?
Đố vui
Weather - Image game
Câu đố hình ảnh
Clothes
Nối từ
Seasons wordsearch
Tìm từ
Alphabet - Find the match
Tìm đáp án phù hợp
Full & bare infinitive speaking practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Countries & flags
Đố vui
Clothes
Tìm từ
Does/doesn't (he/she/it)
Đố vui
Find the words!
Đảo chữ
Christmas A
Tìm đáp án phù hợp
Clothes (revision)
Sắp xếp nhóm
Head
Gắn nhãn sơ đồ
In the forest or in the house?
Sắp xếp nhóm
Possessive adjectives
Đố vui
am is are
Đố vui
What's the time?
Đố vui
At the farm
Sắp xếp nhóm
At school
Nối từ
7 Colours (vowels)
Hoàn thành câu
Subject & object pronouns
Nối từ
7 Colours
Nối từ
In the classroom or in the garden?
Sắp xếp nhóm
At school or at the playground?
Sắp xếp nhóm
Is/Are...?
Đố vui
Christmas B
Tìm đáp án phù hợp
Animals a-z (1)
Nối từ
Story 6 Words
Nối từ
What's the time?
Đố vui
The weather_1
Nối từ
pictures for young learners
Mở hộp
SPRING - young learners
Đố vui
YL1_Colours: Match
Đố vui
12 Months
Hangman (Treo cổ)
Lesson 6a My party!
Tìm đáp án phù hợp
Animals in the jungle
Nối từ
Food (Part 2)
Nối từ
Have/Has got...?
Đố vui
Can (Q & A)
Đố vui
Questions was/ were
Phục hồi trật tự
Revision: Food
Nối từ
haven't got/hasn't got
Đố vui