Cộng đồng

Young learners

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

251 kết quả cho 'young learners'

How much/many
How much/many Đố vui
bởi
HAVE(N'T) GOT- HAS(N'T) GOT
HAVE(N'T) GOT- HAS(N'T) GOT Đố vui
bởi
Have / Has?
Have / Has? Đố vui
bởi
How much/How many?
How much/How many? Sắp xếp nhóm
bởi
Months
Months Sắp xếp nhóm
Stative  Verbs
Stative Verbs Sắp xếp nhóm
Weather
Weather Nối từ
Weather anagram
Weather anagram Đảo chữ
 Always, sometimes, never
Always, sometimes, never Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Hangman for Young Learners 1
Hangman for Young Learners 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
have got / has got
have got / has got Đố vui
bởi
Lesson 4d Sea animals
Lesson 4d Sea animals Nối từ
bởi
Can... (animals)?
Can... (animals)? Đố vui
bởi
Weather - Image game
Weather - Image game Câu đố hình ảnh
Clothes
Clothes Nối từ
Seasons wordsearch
Seasons wordsearch Tìm từ
Alphabet - Find the match
Alphabet - Find the match Tìm đáp án phù hợp
Get to know your classmates/Young Learners 2 24-25
Get to know your classmates/Young Learners 2 24-25 Mở hộp
bởi
Full & bare infinitive speaking practice
Full & bare infinitive speaking practice Vòng quay ngẫu nhiên
Does/doesn't (he/she/it)
Does/doesn't (he/she/it) Đố vui
bởi
Countries & flags
Countries & flags Đố vui
Clothes
Clothes Tìm từ
Find the words!
Find the words! Đảo chữ
bởi
Christmas A
Christmas A Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đố vui
bởi
Head
Head Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Clothes (revision)
Clothes (revision) Sắp xếp nhóm
bởi
In the forest or in the house?
In the forest or in the house? Sắp xếp nhóm
bởi
am is are
am is are Đố vui
bởi
Story 6 Adjectives & Feelings
Story 6 Adjectives & Feelings Nối từ
bởi
Animals a-z (1)
Animals a-z (1) Nối từ
bởi
Story 6 Words
Story 6 Words Nối từ
bởi
7 Colours
7 Colours Nối từ
bởi
In the classroom or in the garden?
In the classroom or in the garden? Sắp xếp nhóm
bởi
At school or at the playground?
At school or at the playground? Sắp xếp nhóm
bởi
Is/Are...?
Is/Are...? Đố vui
bởi
Christmas B
Christmas B Tìm đáp án phù hợp
bởi
Subject & object pronouns
Subject & object pronouns Nối từ
bởi
7 Colours (vowels)
7 Colours (vowels) Hoàn thành câu
bởi
At the farm
At the farm Sắp xếp nhóm
bởi
At school
At school Nối từ
What's the time?
What's the time? Đố vui
bởi
What's the time?
What's the time? Đố vui
bởi
The weather_1
The weather_1 Nối từ
bởi
YL1_Colours: Match
YL1_Colours: Match Đố vui
bởi
Can (Q & A)
Can (Q & A) Đố vui
bởi
Simple Past affirmative & negative
Simple Past affirmative & negative Đố vui
bởi
Animals in the jungle
Animals in the jungle Nối từ
bởi
Food (Part 2)
Food (Part 2) Nối từ
bởi
Have/Has got...?
Have/Has got...? Đố vui
bởi
How's the weather?
How's the weather? Đố vui
bởi
Lesson 6a My party!
Lesson 6a My party! Tìm đáp án phù hợp
bởi
12 Months
12 Months Hangman (Treo cổ)
bởi
Animals & Colours
Animals & Colours Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Be short form
Be short form Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?