Cộng đồng

Grade 1 Mathematics

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'grade 1 maths'

個位和十位
個位和十位 Đố vui
小一數學_順數及倒數
小一數學_順數及倒數 Chương trình đố vui
長度及距離
長度及距離 Đố vui
因數和倍數
因數和倍數 Máy bay
加法
加法 Mê cung truy đuổi
2和3的乘法
2和3的乘法 Tìm đáp án phù hợp
TMC培C吳浚浠P1數學加減法
TMC培C吳浚浠P1數學加減法 Mê cung truy đuổi
1年級數學加法
1年級數學加法 Đố vui
一年級加法
一年級加法 Nối từ
TmC葉志風培A_P.1_數10內加法
TmC葉志風培A_P.1_數10內加法 Đố vui
幼稚園數學
幼稚園數學 Nối từ
18以內加法
18以內加法 Chương trình đố vui
兩位加兩位數(不進位)2
兩位加兩位數(不進位)2 Đố vui
方向
方向 Mê cung truy đuổi
位置
位置 Đố vui
2的乘法表
2的乘法表 Đập chuột chũi
平行線
平行線 Đập chuột chũi
Number Wheel
Number Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
多位數的讀和寫
多位數的讀和寫 Nối từ
圓周
圓周 Đố vui
三角形的包含性質
三角形的包含性質 Đúng hay sai
Patterns with Numbers and Symbols
Patterns with Numbers and Symbols Đố vui
延A P.4翟紫涵數學P.1
延A P.4翟紫涵數學P.1 Đúng hay sai
分類
分類 Sắp xếp nhóm
順數和倒數
順數和倒數 Hoàn thành câu
P.1 數學加法小挑戰
P.1 數學加法小挑戰 Nối từ
「加減真算式」
「加減真算式」 Đố vui
小數百分數互化
小數百分數互化 Tìm đáp án phù hợp
Единицы длины
Единицы длины Nối từ
除數(排序)
除數(排序) Thứ tự xếp hạng
哪一個數是奇數?
哪一個數是奇數? Đập chuột chũi
Tmc廷A 鍾樂萱數學\p.6
Tmc廷A 鍾樂萱數學\p.6 Đố vui
Clock
Clock Đố vui
G2 math
G2 math Tìm đáp án phù hợp
填寫時間
填寫時間 Đố vui
maths
maths Mê cung truy đuổi
角
Sắp xếp nhóm
小 至 大
小 至 大 Phục hồi trật tự
直角、銳角和鈍角
直角、銳角和鈍角 Sắp xếp nhóm
Maths Quiz 🎤full sentences
Maths Quiz 🎤full sentences Đố vui
四年級四邊形特性與比較
四年級四邊形特性與比較 Đố vui
单词配对
单词配对 Khớp cặp
NDC加陪吳柏昇p.5加數
NDC加陪吳柏昇p.5加數 Nối từ
NDC加陪吳柏昇p.5加數
NDC加陪吳柏昇p.5加數 Mê cung truy đuổi
Copy of 分辨垂直線
Copy of 分辨垂直線 Đố vui
NDC培E廖梓丞P4數學
NDC培E廖梓丞P4數學 Vòng quay ngẫu nhiên
TMC P.2 自力 方端頤 數學 除法
TMC P.2 自力 方端頤 數學 除法 Đố vui
百分數的應用
百分數的應用 Chương trình đố vui
TMC 自A 許偉楠 p4 英文 過去式
TMC 自A 許偉楠 p4 英文 過去式 Nối từ
222--3年級_除法_迷宮 -
222--3年級_除法_迷宮 - Mê cung truy đuổi
30以內的質數
30以內的質數 Đập chuột chũi
NDC加陪吳柏昇P5加數
NDC加陪吳柏昇P5加數 Nổ bóng bay
Copy of P2_角
Copy of P2_角 Đố vui
平行四邊形面積
平行四邊形面積 Đố vui
量度公里
量度公里 Khớp cặp
Copy of 長度單位
Copy of 長度單位 Nổ bóng bay
NDC培E廖梓丞P4
NDC培E廖梓丞P4 Mê cung truy đuổi
小四數學
小四數學 Mê cung truy đuổi
Word Problems for Math
Word Problems for Math Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?