Cộng đồng

Grade 1 Natural Sciences

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grade 1 natural sciences'

Ready Book 1A, Unit 5 Parts of the body (animals)
Ready Book 1A, Unit 5 Parts of the body (animals) Gắn nhãn sơ đồ
地球月球的公轉和自轉
地球月球的公轉和自轉 Sắp xếp nhóm
bởi
天氣知多少_高級組
天氣知多少_高級組 Đố vui
bởi
科學
科學 Đố vui
bởi
分數乘法GAME2
分數乘法GAME2 Đập chuột chũi
bởi
天氣知多少_初級組
天氣知多少_初級組 Đố vui
bởi
現代都市病_心臟病
現代都市病_心臟病 Chương trình đố vui
bởi
第一關:分辨傳染病和非傳染病
第一關:分辨傳染病和非傳染病 Sắp xếp nhóm
bởi
第二關:大夫斷症_分辨非傳染病的病徵
第二關:大夫斷症_分辨非傳染病的病徵 Sắp xếp nhóm
bởi
It is / They are
It is / They are Đố vui
bởi
疑問代詞
疑問代詞 Nổ bóng bay
聲調
聲調 Đố vui
近義詞遊戲
近義詞遊戲 Tìm đáp án phù hợp
bởi
日常生活中熱脹冷縮的應用
日常生活中熱脹冷縮的應用 Chương trình đố vui
bởi
常見的毒品
常見的毒品 Đập chuột chũi
Guangzhou VS Shanghai
Guangzhou VS Shanghai Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions of time: in, on, at
Prepositions of time: in, on, at Đố vui
1B Ch.3 In the park-labelling 1
1B Ch.3 In the park-labelling 1 Gắn nhãn sơ đồ
1A Ch6 is/am/are/has/have
1A Ch6 is/am/are/has/have Hoàn thành câu
bởi
Unit 1 Greetings 1  (Matching)
Unit 1 Greetings 1 (Matching) Tìm đáp án phù hợp
Articles (a/an/the)
Articles (a/an/the) Sắp xếp nhóm
bởi
1B U7 Adding ing
1B U7 Adding ing Sắp xếp nhóm
bởi
厘米(一)
厘米(一) Đố vui
地點的疑問代詞
地點的疑問代詞 Chương trình đố vui
找偶數
找偶數 Đập chuột chũi
P1 U4 Amazing Animals Vocabulary
P1 U4 Amazing Animals Vocabulary Câu đố hình ảnh
bởi
a /an/ the
a /an/ the Chương trình đố vui
bởi
P5常_第4冊第1課_消化系統的組織
P5常_第4冊第1課_消化系統的組織 Gắn nhãn sơ đồ
P1 小時和時間間隔
P1 小時和時間間隔 Thắng hay thua đố vui
bởi
個位和十位
個位和十位 Đố vui
bởi
Dino1
Dino1 Gắn nhãn sơ đồ
What is this season?
What is this season? Đố vui
bởi
Season Activity Sort
Season Activity Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Lessons at the Well
Lessons at the Well Đảo chữ
Present Perfect Tense (Since/For) (Oxford Ready 5B U4 Grammar 1)
Present Perfect Tense (Since/For) (Oxford Ready 5B U4 Grammar 1) Sắp xếp nhóm
Unit 2 - There is / There are (Food)
Unit 2 - There is / There are (Food) Đố vui
bởi
小一數學_順數及倒數
小一數學_順數及倒數 Chương trình đố vui
bởi
RWI Set 1 Sounds card shuffle
RWI Set 1 Sounds card shuffle Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Comparatives and superlatives
Comparatives and superlatives Đố vui
Adjectives for 5 Senses
Adjectives for 5 Senses Sắp xếp nhóm
Present Continuous Tense
Present Continuous Tense Phục hồi trật tự
bởi
2B冊 第1課 《我住在這區》(景物分類)
2B冊 第1課 《我住在這區》(景物分類) Sắp xếp nhóm
bởi
4E四常第二冊第1課:水的形態改變 --1
4E四常第二冊第1課:水的形態改變 --1 Nối từ
bởi
4E-四常第3冊第1課:資訊科技的應用
4E-四常第3冊第1課:資訊科技的應用 Khớp cặp
bởi
There is / There are
There is / There are Nổ bóng bay
2A冊 第8課 《珍惜金錢》(想要/需要1)
2A冊 第8課 《珍惜金錢》(想要/需要1) Chương trình đố vui
bởi
birds
birds Mở hộp
bởi
健康過節_1
健康過節_1 Đố vui
bởi
4C: Magnetism
4C: Magnetism Chương trình đố vui
bởi
P5常_第4冊第1課_神經系統(5總結)
P5常_第4冊第1課_神經系統(5總結) Hoàn thành câu
P5常_第1冊第1課_百合花的結構
P5常_第1冊第1課_百合花的結構 Gắn nhãn sơ đồ
P5常_第4冊第1課_神經系統(4反射動作)
P5常_第4冊第1課_神經系統(4反射動作) Gắn nhãn sơ đồ
READY Book 3B Unit 1: Opposites
READY Book 3B Unit 1: Opposites Nối từ
P.1 is am are has have
P.1 is am are has have Đố vui
bởi
GTE (1) ie, igh, i_e Patterns
GTE (1) ie, igh, i_e Patterns Lật quân cờ
bởi
立體圖形
立體圖形 Nối từ
bởi
P1 T2 C3_Vocab
P1 T2 C3_Vocab Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?