Cộng đồng

Grade 2

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'grade 2'

P2方向遊戲
P2方向遊戲 Chương trình đố vui
P2 Food groups
P2 Food groups Sắp xếp nhóm
R2AU3 GR2 Things we can do at school
R2AU3 GR2 Things we can do at school Sắp xếp nhóm
加法
加法 Mê cung truy đuổi
GB 2B Unit 4 Clock Time Review
GB 2B Unit 4 Clock Time Review Nối từ
Places in the city
Places in the city Thẻ bài ngẫu nhiên
doesn't / don't
doesn't / don't Đố vui
可是
可是 Nối từ
Comparatives and superlatives
Comparatives and superlatives Đố vui
方向
方向 Mê cung truy đuổi
Ok KTC 培D鍾旖旎
Ok KTC 培D鍾旖旎 Mê cung truy đuổi
Wordsearch ay hfw
Wordsearch ay hfw Tìm từ
2025中國歷史人物(P1-P2)
2025中國歷史人物(P1-P2) Nối từ
A, An, Some - Klasa 4
A, An, Some - Klasa 4 Sắp xếp nhóm
Vocabulary: Fruit
Vocabulary: Fruit Nối từ
17_u05_ig
17_u05_ig Đập chuột chũi
Y2 - 第五课 字词2
Y2 - 第五课 字词2 Thẻ thông tin
Book 2A Unit 6_Post-reading P.52
Book 2A Unit 6_Post-reading P.52 Thứ tự xếp hạng
Do you want some ___________?
Do you want some ___________? Vòng quay ngẫu nhiên
中文問答小比賽
中文問答小比賽 Chương trình đố vui
加法
加法 Nối từ
交通工具小百科
交通工具小百科 Đố vui
角柱,角錐,圓柱,圓錐
角柱,角錐,圓柱,圓錐 Chương trình đố vui
二年級第一次考試(1,2,5,7,8)詞語解釋配對
二年級第一次考試(1,2,5,7,8)詞語解釋配對 Tìm đáp án phù hợp
兩位加兩位數(不進位)
兩位加兩位數(不進位) Nối từ
Ch.5 vocab
Ch.5 vocab Nối từ
Sentences Unjumble
Sentences Unjumble Phục hồi trật tự
number wheel (1-33)
number wheel (1-33) Vòng quay ngẫu nhiên
Book 2 - At the Beach - Content Words
Book 2 - At the Beach - Content Words Tìm đáp án phù hợp
乘法概念
乘法概念 Đố vui
報時
報時 Chương trình đố vui
Transportation
Transportation Đảo chữ
2,5和10的乘法表
2,5和10的乘法表 Chương trình đố vui
2D
2D Đố vui
People at school
People at school Nối từ
number spelling
number spelling Nối từ
Careers
Careers Nối từ
Y2 - 第五课
Y2 - 第五课 Thẻ thông tin
Y2 - 第五课 字词1
Y2 - 第五课 字词1 Thẻ thông tin
playground-P2
playground-P2 Nối từ
 2A _Ch 5_Language Focus 1_Unjumble Sentences
2A _Ch 5_Language Focus 1_Unjumble Sentences Phục hồi trật tự
圖書分類
圖書分類 Mê cung truy đuổi
量词汇序
量词汇序 Phục hồi trật tự
P2 U1  Things in the classroom_a
P2 U1 Things in the classroom_a Khớp cặp
Halloween pair or no pair
Halloween pair or no pair Ghép nối hoặc không ghép nối
Phoneme th/th
Phoneme th/th Sắp xếp nhóm
2A Unit 3: on / in
2A Unit 3: on / in Hoàn thành câu
汉字结构
汉字结构 Đố vui
tmc李忻駿加培數學P3
tmc李忻駿加培數學P3 Chương trình đố vui
Object Pronouns
Object Pronouns Nối từ
fruits hangman
fruits hangman Hangman (Treo cổ)
英文拼字
英文拼字 Đảo chữ
Matching Pairs: 7 times table
Matching Pairs: 7 times table Khớp cặp
For havenippy
For havenippy Đố vui
English Month
English Month Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?