Grade 4 Mandarin
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'grade 4 mandarin'
Unit 2 Lesson 1《懂事的丽文》
Nối từ
小四普通話粵普對譯2
Nối từ
第九課_望梅止渴
Nổ bóng bay
《絕句》課堂活動
Đố vui
Y4身体部位
Phục hồi trật tự
Y4 外貌 打拼音
Hangman (Treo cổ)
Y4 外貌句子
Phục hồi trật tự
前鼻韵母
Nối từ
P.6上學期普通話溫習( x s sh )
Sắp xếp nhóm
古詩文_題西林壁_內容理解
Đố vui
N4 Lesson 2 外公的童年
Nối từ
人物行為形容詞
Đố vui
Y6 Lesson 16 A photo of the whole family
Thẻ bài ngẫu nhiên
普通話會話
Thẻ bài ngẫu nhiên
購物粵普對對碰
Đố vui
普通話會話3
Thẻ bài ngẫu nhiên
拼音學習2
Ô chữ
衣服粵普對對碰
Đố vui
Y3 科目 subject(有拼音)
Tìm đáp án phù hợp
P.6上學期普通話溫習(j z zh)
Sắp xếp nhóm
P.6普通話上學期溫習(q c ch)
Sắp xếp nhóm
中默二 讀默- 課文2 第四段 (3/11/2025)
Hoàn thành câu
中默二 背默- 課文1 第十四至十五段 (3/11/2025)
Phục hồi trật tự
N4 Lesson 3 我想知道
Nối từ
食物粵普對對碰2
Đố vui
拼音拼读 bpmfdt
Thẻ bài ngẫu nhiên
普通話會話4
Thẻ bài ngẫu nhiên
普通話會話2
Thẻ bài ngẫu nhiên
拼音學習
Ô chữ
《西遊記》圖單詞語 (P.4 第一學段考試)
Hoàn thành câu
3
Đảo chữ
電腦粵普對對碰
Đố vui
拼音學習3
Ô chữ
Grade 5 N1+2A Physical Appearance
Khớp cặp
中默二 成語+創默 (3/11/2025)
Hoàn thành câu
三上(4)登高去 詞語及音節配對
Nối từ
i行的韻母 沒有聲母 自成音節
Đố vui
u行的韻母 沒有聲母 自成音節
Đố vui
單元三 (6)學校旅行 詞語
Đố vui
生病 Sickness
Nối từ
三上(4)登高去 詞語拼音
Thẻ bài ngẫu nhiên
春節的習俗/活動(聆聽)
Tìm đáp án phù hợp
G5 N1+N2 Country & Language
Đảo chữ
第三课课文五练习
Đố vui
《傳福音手冊》 普通話拼音配對
Nối từ
拼音遊戲
Vòng quay ngẫu nhiên
Wkjsmi