1) 選出正確的韻母:天 a) ian b) ing c) iang d) iong 2) 選出正確的韻母:金 a) ian b) in c) iang d) iong 3) 選出正確的韻母:亮 a) ian b) in c) iang d) iong 4) 選出正確的韻母:擁 a) ian b) ing c) iang d) iong 5) 選出正確的韻母:銀 a) ian b) in c) iang d) iong 6) 選出正確的韻母:強 a) ian b) in c) iang d) iong 7) 選出正確的韻母:心 a) ian b) in c) iang d) iong 8) 選出正確的韻母:江 a) ian b) ing c) iang d) iong 9) 選出正確的韻母:聽 a) ian b) ing c) iang d) iong 10) 選出正確的韻母:雄 a) ian b) ing c) iang d) iong

三上(2)對不起 分辨韻母 ian in iang ing iong

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

AI Enhanced: Hoạt động này chứa nội dung do AI tạo. Tìm hiểu thêm.

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?