Grade 6 Literature and Language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grade 6 literature and language'
Phrasal Verb
Nối từ
Countable and uncountable food
Sắp xếp nhóm
Present Continuous Tense
Phục hồi trật tự
Adjectives for 5 Senses
Sắp xếp nhóm
Ready 6B Unit 5
Nối từ
There is / There are
Nổ bóng bay
Countable and Uncountable Food
Sắp xếp nhóm
5B Unit 6 Vocabulary
Sắp xếp nhóm
Subjects at school
Nối từ
Persuasive sentences
Đố vui
4B Ch5 Vocabulary
Tìm từ
Comparatives and Superlatives
Sắp xếp nhóm
1B Unit - have has and
Phục hồi trật tự
THIS / THAT / THESE / THOSE
Đố vui
4A Unit 2 each other
Phục hồi trật tự
Ordinal Numbers
Nối từ
less, fewer, more
Chương trình đố vui
Tell the time - half past
Chương trình đố vui
Superlative adjectives matching game
Sắp xếp nhóm
Colours and toys
Nối từ
Book 6B Ch1 Vocabulary (Good/Bad for environment)
Sắp xếp nhóm
Seasonal Activities Game
Nối từ
Prepositions (positions)
Chương trình đố vui
4A Unit 1 Weekend activities
Chương trình đố vui
Rhymes
Nối từ
Jobs and workplaces
Nối từ
Bk 3B Unit 4 Past tense - What
Chương trình đố vui
preposition of time: from/to
Máy bay
3B Unit 3 Object pronouns
Chương trình đố vui
Oxford Ready 3B U3 Hero Carlo A
Tìm đáp án phù hợp
1B Ch2 - His/Her/Their/Our
Đố vui
The Fish and the Golden Rope
Nối từ
Noun, Verb or Adjective
Chương trình đố vui
段義理解
Chương trình đố vui
Paraphrases and signal words
Sắp xếp nhóm
P.2 Unit 4 Flee to Safety!
Máy bay
LE 4A Ch 2 Comparative and Superlative Adjectives
Chương trình đố vui
Choose the correct one- Unit 3&4
Đập chuột chũi
狐狸和葡萄
Nổ bóng bay
P6常_第4冊第3課_特區的組成(1.政府部門)
Nối từ
文言文 「之」 - 句子中「之」字是什麼意思?
Nối từ
单韵母和声母
Xem và ghi nhớ
Question words
Nối từ
抽號和破折號
Máy bay
vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Past Passive Voice
Hoàn thành câu
Metaphor Conveyor Belt
Xem và ghi nhớ
Interview wheel
Vòng quay ngẫu nhiên