Mandarin
Yêu cầu đăng ký
4.225 kết quả cho 'mandarin'
拼音學習5
Ô chữ
普通話會話
Thẻ bài ngẫu nhiên
購物粵普對對碰
Đố vui
拼音學習4
Ô chữ
普通話會話3
Thẻ bài ngẫu nhiên
拼音學習2
Ô chữ
食物粵普對對碰2
Đố vui
拼音拼读 bpmfdt
Thẻ bài ngẫu nhiên
衣服粵普對對碰
Đố vui
電腦粵普對對碰
Đố vui
普通話會話2
Thẻ bài ngẫu nhiên
普通話會話4
Thẻ bài ngẫu nhiên
拼音學習
Ô chữ
拼音學習3
Ô chữ
i行的韻母 沒有聲母 自成音節
Đố vui
三上(4)登高去 詞語及音節配對
Nối từ
u行的韻母 沒有聲母 自成音節
Đố vui
單元三 (6)學校旅行 詞語
Đố vui
生病 Sickness
Nối từ
春節的習俗/活動(聆聽)
Tìm đáp án phù hợp
三上(4)登高去 詞語拼音
Thẻ bài ngẫu nhiên
NDC延A林錦祥P2數學乘法
Nổ bóng bay
前鼻韵母
Nối từ
Y6 Lesson 16 A photo of the whole family
Thẻ bài ngẫu nhiên
第九課_望梅止渴
Nổ bóng bay
P.6上學期普通話溫習( x s sh )
Sắp xếp nhóm
N4 Lesson 2 外公的童年
Nối từ
人物行為形容詞
Đố vui
古詩文_題西林壁_內容理解
Đố vui
第三课课文五练习
Đố vui
Unit 2 Lesson 1《懂事的丽文》
Nối từ
小四普通話粵普對譯2
Nối từ
《傳福音手冊》 普通話拼音配對
Nối từ
Y4身体部位
Phục hồi trật tự
P.6上學期普通話溫習(j z zh)
Sắp xếp nhóm
P.6普通話上學期溫習(q c ch)
Sắp xếp nhóm
拼音遊戲
Vòng quay ngẫu nhiên
Y3 科目 subject(有拼音)
Tìm đáp án phù hợp
《絕句》課堂活動
Đố vui
N4 Lesson 3 我想知道
Nối từ
生病
Máy bay
Y4 外貌 打拼音
Hangman (Treo cổ)
Y4 外貌句子
Phục hồi trật tự
第四课 我是艺术家
Đập chuột chũi
《過節樂陶陶》 拼音配對part1
Ghép nối hoặc không ghép nối
中默二 背默- 課文1 第十四至十五段 (3/11/2025)
Phục hồi trật tự
普通話小測 詞語拼音(難)
Chương trình đố vui
U16429263