Cộng đồng

Mandarin Grade 3

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'mandarin grade 3'

N4 Lesson 3 我想知道
N4 Lesson 3 我想知道 Nối từ
幼兒班聖誕節
幼兒班聖誕節 Khớp cặp
N4 Lesson 2 外公的童年
N4 Lesson 2 外公的童年 Nối từ
人物行為形容詞
人物行為形容詞 Đố vui
Y3 科目 subject(有拼音)
Y3 科目 subject(有拼音) Tìm đáp án phù hợp
拼音學習3
拼音學習3 Ô chữ
3
3 Đảo chữ
普通話會話3
普通話會話3 Thẻ bài ngẫu nhiên
欢乐伙伴2B  夜市真热闹- 认字(Maze)
欢乐伙伴2B 夜市真热闹- 认字(Maze) Mê cung truy đuổi
Mandarin
Mandarin Đảo chữ
前鼻韵母
前鼻韵母 Nối từ
拼音學習5
拼音學習5 Ô chữ
Y6  Lesson 16  A photo of the whole family
Y6 Lesson 16 A photo of the whole family Thẻ bài ngẫu nhiên
第九課_望梅止渴
第九課_望梅止渴 Nổ bóng bay
P.6上學期普通話溫習( x s sh )
P.6上學期普通話溫習( x s sh ) Sắp xếp nhóm
古詩文_題西林壁_內容理解
古詩文_題西林壁_內容理解 Đố vui
Unit 2 Lesson 1《懂事的丽文》
Unit 2 Lesson 1《懂事的丽文》 Nối từ
小四普通話粵普對譯2
小四普通話粵普對譯2 Nối từ
普通話會話
普通話會話 Thẻ bài ngẫu nhiên
購物粵普對對碰
購物粵普對對碰 Đố vui
Y4身体部位
Y4身体部位 Phục hồi trật tự
P.6上學期普通話溫習(j z zh)
P.6上學期普通話溫習(j z zh) Sắp xếp nhóm
P.6普通話上學期溫習(q c ch)
P.6普通話上學期溫習(q c ch) Sắp xếp nhóm
《絕句》課堂活動
《絕句》課堂活動 Đố vui
拼音學習4
拼音學習4 Ô chữ
Y4 外貌 打拼音
Y4 外貌 打拼音 Hangman (Treo cổ)
Y4 外貌句子
Y4 外貌句子 Phục hồi trật tự
聲母
聲母 Đố vui
拼音學習2
拼音學習2 Ô chữ
衣服粵普對對碰
衣服粵普對對碰 Đố vui
電腦粵普對對碰
電腦粵普對對碰 Đố vui
食物粵普對對碰2
食物粵普對對碰2 Đố vui
拼音拼读 bpmfdt
拼音拼读 bpmfdt Thẻ bài ngẫu nhiên
first grade-third grade test
first grade-third grade test Đố vui
Rhymes
Rhymes Khớp cặp
GBF 23 - Mandarin - Lesson 3
GBF 23 - Mandarin - Lesson 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Grade 5 N1+2A Physical Appearance
Grade 5 N1+2A Physical Appearance Khớp cặp
Year 3 My Community - Mandarin
Year 3 My Community - Mandarin Gắn nhãn sơ đồ
普通話會話2
普通話會話2 Thẻ bài ngẫu nhiên
普通話會話4
普通話會話4 Thẻ bài ngẫu nhiên
拼音學習
拼音學習 Ô chữ
我的学校 看拼音 写汉字
我的学校 看拼音 写汉字 Thẻ bài ngẫu nhiên
Mandarin /zh-/ Articulation Cards 3
Mandarin /zh-/ Articulation Cards 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
中默二 成語+創默 (3/11/2025)
中默二 成語+創默 (3/11/2025) Hoàn thành câu
Mandarin - Sentences
Mandarin - Sentences Đảo chữ
Mandarin Sentence
Mandarin Sentence Đảo chữ
Mandarin 2019
Mandarin 2019 Mở hộp
中默二 讀默- 課文2 第四段 (3/11/2025)
中默二 讀默- 課文2 第四段 (3/11/2025) Hoàn thành câu
Mandarin 2020
Mandarin 2020 Mở hộp
Mandarin Assignment
Mandarin Assignment Đảo chữ
中默二 背默- 課文1 第十四至十五段 (3/11/2025)
中默二 背默- 課文1 第十四至十五段 (3/11/2025) Phục hồi trật tự
From Head to Toe - Body Part&Actions
From Head to Toe - Body Part&Actions Quả bay
Unit 3 Phrasal Verbs
Unit 3 Phrasal Verbs Nối từ
無標題3
無標題3 Mê cung truy đuổi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?