Cộng đồng

Upper primary Mandarin

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'upper primary mandarin'

4B Tenses
4B Tenses Mê cung truy đuổi
5A Present perfect tense
5A Present perfect tense Phục hồi trật tự
4A Adjectives describing people (Images provided by Dreamstime.com)
4A Adjectives describing people (Images provided by Dreamstime.com) Mở hộp
判斷擬人句 02
判斷擬人句 02 Chương trình đố vui
6A Tenses
6A Tenses Hoàn thành câu
5B Possessive pronouns
5B Possessive pronouns Hoàn thành câu
6B Connectives
6B Connectives Hoàn thành câu
擬人及擬物
擬人及擬物 Đố vui
說明方法
說明方法 Nối từ
2 力與運動
2 力與運動 Thắng hay thua đố vui
中默二 讀默- 課文2 第四段 (3/11/2025)
中默二 讀默- 課文2 第四段 (3/11/2025) Hoàn thành câu
單元一Ch2 看花燈🏮💡
單元一Ch2 看花燈🏮💡 Nối từ
中默二 背默- 課文1 第十四至十五段 (3/11/2025)
中默二 背默- 課文1 第十四至十五段 (3/11/2025) Phục hồi trật tự
To -Infinitive, Bare Infinitive and Gerund
To -Infinitive, Bare Infinitive and Gerund Mê cung truy đuổi
G5 N1+N2 Country & Language
G5 N1+N2 Country & Language Đảo chữ
中默二 成語+創默 (3/11/2025)
中默二 成語+創默 (3/11/2025) Hoàn thành câu
either...or
either...or Đố vui
《傳福音手冊》重組句子
《傳福音手冊》重組句子 Phục hồi trật tự
單元三Ch6 睡覺前**(高階⚠️)
單元三Ch6 睡覺前**(高階⚠️) Quả bay
Oxford Ready 4B U3 Vocab
Oxford Ready 4B U3 Vocab Tìm đáp án phù hợp
單元一Ch1 歡度中秋🌛🥮
單元一Ch1 歡度中秋🌛🥮 Nối từ
《西遊記》圖單詞語 (P.4 第一學段考試)
《西遊記》圖單詞語 (P.4 第一學段考試) Hoàn thành câu
單元二Ch4 這個多少錢?
單元二Ch4 這個多少錢? Mê cung truy đuổi
單元二Ch3 你愛吃甚麼?😋
單元二Ch3 你愛吃甚麼?😋 Khớp cặp
聲母vs.韻母 分組
聲母vs.韻母 分組 Sắp xếp nhóm
Adverbs
Adverbs Đập chuột chũi
「……越……越……。」句式
「……越……越……。」句式 Máy bay
關聯詞(一)
關聯詞(一) Đố vui
25ENP4M2U2_Image Quiz
25ENP4M2U2_Image Quiz Câu đố hình ảnh
6A_Unit 4_Vocabulary
6A_Unit 4_Vocabulary Nối từ
25ENP4M2U2_TBV
25ENP4M2U2_TBV Nối từ
Emperor's new clothes matching
Emperor's new clothes matching Quả bay
海洋食物鏈
海洋食物鏈 Gắn nhãn sơ đồ
Action words
Action words Khớp cặp
Year 5 - Properties of materials
Year 5 - Properties of materials Khớp cặp
u行的韻母 沒有聲母 自成音節
u行的韻母 沒有聲母 自成音節 Đố vui
單元三 (6)學校旅行 詞語
單元三 (6)學校旅行 詞語 Đố vui
 i行的韻母 沒有聲母 自成音節
i行的韻母 沒有聲母 自成音節 Đố vui
三上(4)登高去 詞語及音節配對
三上(4)登高去 詞語及音節配對 Nối từ
北京中軸線
北京中軸線 Đố vui
1,100 words you need to know_Part 1
1,100 words you need to know_Part 1 Hoàn thành câu
Word Search
Word Search Tìm từ
number wheel 1-22 random spinner
number wheel 1-22 random spinner Vòng quay ngẫu nhiên
小四 輸贏遊戲_形近錯別字 ep1
小四 輸贏遊戲_形近錯別字 ep1 Thắng hay thua đố vui
生病 Sickness
生病 Sickness Nối từ
間隔反復
間隔反復 Hoàn thành câu
Maze Chase
Maze Chase Mê cung truy đuổi
فارسی
فارسی Đảo chữ
Made by/ made in/ made from
Made by/ made in/ made from Hoàn thành câu
Présentations - français
Présentations - français Phục hồi trật tự
Cooking with idioms (1)
Cooking with idioms (1) Nối từ
Nice
Nice Đảo chữ
故宮黃色琉璃瓦
故宮黃色琉璃瓦 Đố vui
neither...nor
neither...nor Đố vui
辨別修辭手法的作用
辨別修辭手法的作用 Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?