Cộng đồng

שפה אנגלית Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'אנגלית vocabulary'

האם אתה יודע אנגלית?
האם אתה יודע אנגלית? Nối từ
bởi
משחק באנגלית לכיתה ב'4
משחק באנגלית לכיתה ב'4 Đố vui
The wheel of WH qustions
The wheel of WH qustions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
vocabulary unit 4 cool
vocabulary unit 4 cool Tìm đáp án phù hợp
bởi
אנגלית
אנגלית Đố vui
פעלים בעבר
פעלים בעבר Nối từ
have \ has Minecraft
have \ has Minecraft Đố vui
bởi
ABC
ABC Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
שיעור אנגלית לכיתה ה 4
שיעור אנגלית לכיתה ה 4 Khớp cặp
Family- משפחה
Family- משפחה Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Cool! Book - p.40
Cool! Book - p.40 Nối từ
Band 3 New List A 1-30
Band 3 New List A 1-30 Nối từ
אנגלית
אנגלית Nổ bóng bay
bởi
Jet 2 unit 2 sentences
Jet 2 unit 2 sentences Phục hồi trật tự
كلمات انجليزي عربي
كلمات انجليزي عربي Tìm đáp án phù hợp
bởi
Jet 1 unit 3 vocabulary
Jet 1 unit 3 vocabulary Chương trình đố vui
bởi
Unit 2- is it true vocab 2
Unit 2- is it true vocab 2 Nối từ
bởi
Click 1 Unit 3
Click 1 Unit 3 Vòng quay ngẫu nhiên
אחד עד 10 באנגלית
אחד עד 10 באנגלית Thẻ thông tin
bởi
מבחן 22.12 3
מבחן 22.12 3 Chương trình đố vui
bởi
Jet 2 - Part 4
Jet 2 - Part 4 Nối từ
bởi
Pronouns - Completing Sentences
Pronouns - Completing Sentences Đố vui
אנגלית
אנגלית Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Jet 2 Unit 4 sentences
Jet 2 Unit 4 sentences Phục hồi trật tự
Jet 2 unit 1
Jet 2 unit 1 Chương trình đố vui
עברית-אנגלית
עברית-אנגלית Mê cung truy đuổi
bởi
 Jet 1 Unit 2 Part 2 Reading (Elana)
Jet 1 Unit 2 Part 2 Reading (Elana) Đố vui
אנגלית
אנגלית Đảo chữ
bởi
Hey! Book - pp.34-36
Hey! Book - pp.34-36 Nối từ
Hey! Book - pp.26-27
Hey! Book - pp.26-27 Nối từ
Cool! Workbook - p.56 ex.4
Cool! Workbook - p.56 ex.4 Nối từ
אנגלית
אנגלית Chương trình đố vui
bởi
Cool! Book - p.32
Cool! Book - p.32 Nối từ
unit 1 - leap forward - maze chase
unit 1 - leap forward - maze chase Mê cung truy đuổi
אנגלית
אנגלית Đố vui
bởi
אנגלית
אנגלית Khớp cặp
אות גדולה-אות קטנה ABC חלק א'
אות גדולה-אות קטנה ABC חלק א' Khớp cặp
bởi
Cool p 104 Verbs
Cool p 104 Verbs Nối từ
bởi
Band 3 Core 1 List A - 3
Band 3 Core 1 List A - 3 Nối từ
Colored Balloons
Colored Balloons Tìm đáp án phù hợp
Adjectives 1 (Thumbs Up 26)
Adjectives 1 (Thumbs Up 26) Khớp cặp
bởi
am / is / are (to be)
am / is / are (to be) Đố vui
bởi
Teamwork unit 2 p. 44
Teamwork unit 2 p. 44 Nối từ
bởi
תשבץ מילים באנגלית
תשבץ מילים באנגלית Ô chữ
bởi
BE - am, is, are: Questions
BE - am, is, are: Questions Hoàn thành câu
 Jet 1
Jet 1 Đố vui
bởi
click 3 unit 2
click 3 unit 2 Phân loại
Think About It page 12
Think About It page 12 Nối từ
bởi
Hh, Mm, Nn, Ww
Hh, Mm, Nn, Ww Sắp xếp nhóm
Hey! book - p.35 ex.1, 2
Hey! book - p.35 ex.1, 2 Hoàn thành câu
ABC
ABC Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?