1) Door a) חלון b) דלת c) כיתה 2) Classroom a) חצר b) בית c) כיתה 3) Floor a) רצפה b) ארון c) חלון 4) Wall a) ארון b) קיר c) שעון 5) Bench a) ספסל b) כיסא c) דשא 6) Fence a) חלון b) דלת c) גדר 7) Stairs a) מעלית b) מדרגות c) כיסא 8) Window a) חלון b) ארון c) שעון

תרגול אוצר מילים אנגלית

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?