Cộng đồng

Advanced vocab

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

794 kết quả cho 'advanced vocab'

Starters Vocab
Starters Vocab Đố vui
Halloween Vocab
Halloween Vocab Đảo chữ
Pre-advanced phrasal verbs
Pre-advanced phrasal verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween Vocab
Halloween Vocab Khớp cặp
Collocations advanced
Collocations advanced Nối từ
bởi
Phrasal verbs
Phrasal verbs Nối từ
bởi
Collocations practice with - less
Collocations practice with - less Sắp xếp nhóm
bởi
Phrasal verbs 2
Phrasal verbs 2 Hoàn thành câu
bởi
Discussion
Discussion Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
adj with - less
adj with - less Nối từ
bởi
Phrasal verbs / discussions
Phrasal verbs / discussions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Feeling/
Feeling/ Thẻ thông tin
bởi
Phrasal verbs
Phrasal verbs Nối từ
bởi
Agreeing/ Disagreeing
Agreeing/ Disagreeing Sắp xếp nhóm
bởi
Idioms common
Idioms common Nối từ
bởi
Communication collocations
Communication collocations Nối từ
bởi
Communication expressions/ discussion!
Communication expressions/ discussion! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 2 collocations/ thinking and learning
Unit 2 collocations/ thinking and learning Hoàn thành câu
bởi
Collocations unit 2 / thinking and learning
Collocations unit 2 / thinking and learning Nối từ
bởi
Communication collocations
Communication collocations Hoàn thành câu
bởi
Communication collocations
Communication collocations Nối từ
bởi
Collocations thinking and learning
Collocations thinking and learning Hoàn thành câu
bởi
thinking and learning/ phrasal verbs
thinking and learning/ phrasal verbs Nối từ
bởi
Phrasal verbs / thinking and learning
Phrasal verbs / thinking and learning Hoàn thành câu
bởi
 thnking and learning / collocations
thnking and learning / collocations Nối từ
bởi
 transition words / meaning
transition words / meaning Nối từ
bởi
Vocabulary in Use Advanced Unit 27 Attracting Tourists
Vocabulary in Use Advanced Unit 27 Attracting Tourists Tìm đáp án phù hợp
Writing phrases
Writing phrases Sắp xếp nhóm
bởi
Find the match false friends Advanced
Find the match false friends Advanced Tìm đáp án phù hợp
BI Phrasal Verbs C1 (Advanced) 2/3
BI Phrasal Verbs C1 (Advanced) 2/3 Lật quân cờ
BI Phrasal Verbs C1 (Advanced)1/3
BI Phrasal Verbs C1 (Advanced)1/3 Lật quân cờ
BI Phrasal Verbs C1 (Advanced) 3/3
BI Phrasal Verbs C1 (Advanced) 3/3 Lật quân cờ
 C1 Idioms Advanced English 1/2
C1 Idioms Advanced English 1/2 Lật quân cờ
ADVANCED C2 - SOME IDIOM REVISION
ADVANCED C2 - SOME IDIOM REVISION Tìm đáp án phù hợp
bởi
RECAP VOCAB
RECAP VOCAB Đố vui
bởi
CAE REVIEW VOCAB
CAE REVIEW VOCAB Hoàn thành câu
bởi
TT3 unit1 subject vocab hangman
TT3 unit1 subject vocab hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
Advanced vocab review
Advanced vocab review Thẻ bài ngẫu nhiên
NIK 3 unit1 vocab 2
NIK 3 unit1 vocab 2 Nối từ
bởi
3 Little Chickens - Halloween Party Vocab Quiz
3 Little Chickens - Halloween Party Vocab Quiz Đố vui
TT3 unit 1 vocab quiz
TT3 unit 1 vocab quiz Nối từ
bởi
 TT3 unit 4 vocab 2
TT3 unit 4 vocab 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
TT3 unit 1 vocab quiz1
TT3 unit 1 vocab quiz1 Nối từ
bởi
Now I know 3 unit 2 vocab 1
Now I know 3 unit 2 vocab 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Advanced
Advanced Đố vui
Pronunciation Advanced
Pronunciation Advanced Đố vui
bởi
Vocab - Rules of good behaviour
Vocab - Rules of good behaviour Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?