Advanced vocab
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
843 kết quả cho 'advanced vocab'
Starters Vocab
Đố vui
Halloween Vocab
Đảo chữ
Pre-advanced phrasal verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween Vocab
Khớp cặp
Collocations advanced
Nối từ
Outcomes advanced Unit 6 audio 34 story based on the vocab
Hoàn thành câu
Practice/ Communication idioms
Hoàn thành câu
Collocations practice with - less
Sắp xếp nhóm
Phrasal verbs 2
Hoàn thành câu
Phrasal verbs
Nối từ
Phrasal verbs / discussions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Feeling/
Thẻ thông tin
adj with - less
Nối từ
Discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tourism vocab
Nối từ
Idioms common
Nối từ
Phrasal verbs
Nối từ
Agreeing/ Disagreeing
Sắp xếp nhóm
Communication collocations
Nối từ
Communication expressions/ discussion!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 2 collocations/ thinking and learning
Hoàn thành câu
Communication collocations
Hoàn thành câu
Revision phrasal verbs.
Tìm đáp án phù hợp
Communication collocations
Nối từ
Collocations thinking and learning
Hoàn thành câu
Revision phrasal verbs thinking and learning
Hoàn thành câu
Phrasal verbs / thinking and learning
Hoàn thành câu
transition words / meaning
Nối từ
Vocabulary in Use Advanced Unit 27 Attracting Tourists
Tìm đáp án phù hợp
Writing phrases
Sắp xếp nhóm
BI Phrasal Verbs C1 (Advanced) 2/3
Lật quân cờ
Find the match false friends Advanced
Tìm đáp án phù hợp
BI Phrasal Verbs C1 (Advanced)1/3
Lật quân cờ
BI Phrasal Verbs C1 (Advanced) 3/3
Lật quân cờ
C1 Idioms Advanced English 1/2
Lật quân cờ
ADVANCED C2 - SOME IDIOM REVISION
Tìm đáp án phù hợp
Environment vocab
Nối từ
RECAP VOCAB
Đố vui
TT3 unit1 subject vocab hangman
Hangman (Treo cổ)
CAE REVIEW VOCAB
Hoàn thành câu
CHRISTMAS VOCAB - advanced
Nối từ
Advanced vocab review
Thẻ bài ngẫu nhiên
TT3 unit 1 vocab quiz
Nối từ
TT3 unit 1 vocab quiz1
Nối từ
TT3 unit 4 vocab 2
Tìm đáp án phù hợp
NIK 3 unit1 vocab 2
Nối từ
C1 plus speak out 1.2 vocab
Nối từ
Team Together 3 unit 3 vocab
Nối từ
Now I know 3 unit 2 vocab 1
Hangman (Treo cổ)
Advanced
Đố vui