Cộng đồng

小学2年生 English / ESL

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '小2 english'

2年生 Unit 2 - KS3
2年生 Unit 2 - KS3 Thẻ thông tin
Events in Japan
Events in Japan Nối từ
3年 Unit 5 Key Sentence Review
3年 Unit 5 Key Sentence Review Thẻ thông tin
九九 ゲーム_2のだん
九九 ゲーム_2のだん Đố vui
verbs unjumble
verbs unjumble Phục hồi trật tự
小学校英語 We had school event in month
小学校英語 We had school event in month Phục hồi trật tự
道案内
道案内 Nối từ
Introducing Japanese events
Introducing Japanese events Phục hồi trật tự
subjects
subjects Đố vui
小学校英語 school events
小学校英語 school events Tìm đáp án phù hợp
九九_5のだん
九九_5のだん Nối từ
かけざん_8のだん
かけざん_8のだん Đập chuột chũi
Christmas BINGO: Countries
Christmas BINGO: Countries Mở hộp
英語
英語 Phục hồi trật tự
ABC RACE (Lower Case)
ABC RACE (Lower Case) Phục hồi trật tự
九九ゲーム_5のだん
九九ゲーム_5のだん Đố vui
九九_6のだん
九九_6のだん Nối từ
かけざん_3のだん
かけざん_3のだん Đập chuột chũi
かけざん_9のだん
かけざん_9のだん Đập chuột chũi
九九_7のだん
九九_7のだん Nối từ
九九_2のだん
九九_2のだん Nối từ
絵とかけ算2
絵とかけ算2 Chương trình đố vui
絵とかけ算1
絵とかけ算1 Chương trình đố vui
九九ゲーム_7のだん
九九ゲーム_7のだん Đố vui
九九ゲーム_4のだん
九九ゲーム_4のだん Đố vui
九九_4のだん
九九_4のだん Nối từ
九九_8のだん
九九_8のだん Nối từ
かけざん_4のだん
かけざん_4のだん Đập chuột chũi
九九ゲーム_6のだん
九九ゲーム_6のだん Đố vui
九九_1のだん
九九_1のだん Nối từ
九九_3のだん
九九_3のだん Nối từ
九九ゲーム_8のだん
九九ゲーム_8のだん Đố vui
九九ゲーム_3のだん
九九ゲーム_3のだん Đố vui
かけざん_6のだん
かけざん_6のだん Đập chuột chũi
【ことば】10月秋の食べ物
【ことば】10月秋の食べ物 Thẻ thông tin
かけざん_5のだん
かけざん_5のだん Đập chuột chũi
かけざん_7のだん
かけざん_7のだん Đập chuột chũi
九九ゲーム_9のだん
九九ゲーム_9のだん Đố vui
 九九_9のだん
九九_9のだん Nối từ
ローマ字 (が・ざ行)
ローマ字 (が・ざ行) Máy bay
小学校英語 school events flashcards
小学校英語 school events flashcards Tìm đáp án phù hợp
5年生 パフォーマンステスト性格の単語
5年生 パフォーマンステスト性格の単語 Thẻ thông tin
小学校英語 school events クイズ
小学校英語 school events クイズ Đố vui
5年生職業
5年生職業 Tìm đáp án phù hợp
はじめの音に慣れ親しもう(1)
はじめの音に慣れ親しもう(1) Đố vui
What color?
What color? Đố vui
Christmas Phonics
Christmas Phonics Đánh vần từ
英語特訓プリント
英語特訓プリント Hoàn thành câu
Alphabet Match
Alphabet Match Đố vui
Letter O crossword
Letter O crossword Ô chữ
Job Quiz 4 - Hard
Job Quiz 4 - Hard Đố vui
Alphabet
Alphabet Tìm đáp án phù hợp
不規則動詞の変化プリント01
不規則動詞の変化プリント01 Nối từ
第十課
第十課 Khớp cặp
Character Points Wheel
Character Points Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
英検4級をひとつひとつp56-57
英検4級をひとつひとつp56-57 Hoàn thành câu
Christmas Spin for Special Class
Christmas Spin for Special Class Vòng quay ngẫu nhiên
英検4級をひとつひとつ p52-53
英検4級をひとつひとつ p52-53 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?