アクティブな - active, 勇気がある - brave, かっこいい、クールな - cool, おもしろい - funny, 頭がいい - smart, フレンドリーな - friendly, 優しい - kind, 人気がある - popular, 強い - strong, かわいい、かっこいい - cute, 天才な - talented, 有名な - famous,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?