10.000+ kết quả cho '3 학년 국어 재외동포를 위한 한국어'
안은문장 종류
Nối từ
낱말을 분류해봅시다.
Sắp xếp nhóm
문장 성분
Hoàn thành câu
<조커, 학교 가기 싫을 때 쓰는 카드> 독해퀴즈
Đố vui
진로 탐색을 위한 국어 활동1
Hoàn thành câu
학년
Phục hồi trật tự
국어 퀴즈
Đố vui
국어
Máy bay
국어
Máy bay
국어
Hoàn thành câu
국어
Đố vui
국어
Đảo chữ
국어
Đảo chữ
국어
Tìm từ
한국어 3
Khớp cặp
3 학년 십자말 풀이
Ô chữ
Lesson 3. Words of reading passage(Part I)
Thẻ thông tin
한국어 행맨
Hangman (Treo cổ)
8단-3
Thắng hay thua đố vui
한국어
Khớp cặp
학교 학년
Nối từ
Disappearing Bees - Summary
Sắp xếp nhóm
3 국어 띄어쓰기
Đảo chữ
두 번째 [1-1에서 3-2까지] "비슷한 단어"를 찾으세요
Khớp cặp
학년 묻기 단어(3-2)
Đảo chữ
유아의 감정 표현과 상황 이해
Nối từ
Tae Ju
Nối từ
문장
Phục hồi trật tự
선택된 낱말을 그려주세요
Vòng quay ngẫu nhiên
-ng/ -nk activities
Khớp cặp
중국어 단어 암기2
Nối từ
V + -는 (현재)
Thẻ bài ngẫu nhiên
학업 학년
Phục hồi trật tự
ㄷㅂㅈㄷㅂㄷㄷ
Tìm đáp án phù hợp
5 학년 5단원
Nối từ
Ruleta en español
Vòng quay ngẫu nhiên
Lesson 2. Words of reading passage.
Thẻ thông tin
单词+句子
Vòng quay ngẫu nhiên
학년 묻기 단어 학습(3-3)
Khớp cặp
교생실습 국어
Vòng quay ngẫu nhiên
국어 4단원 퀴즈
Đố vui
Teacher1122