niánjí - 학년, shàng shàng  shàng - ~에 다니다, gāozhōng - 고등학교, Yòu’éryuán - 유치원, chūzhōng - 중학교, xiǎoxué - 초등학교, dàxué - 대학교,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?