Cộng đồng

7 10

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '7 10'

 Possessive S silly phrases
Possessive S silly phrases Tìm đáp án phù hợp
bởi
Who? vs What?
Who? vs What? Đúng hay sai
bởi
Plurals
Plurals Đố vui
bởi
This is / that is
This is / that is Đúng hay sai
bởi
 This, that, these, those
This, that, these, those Đố vui
bởi
There is / There are / There isn't a / There aren't any
There is / There are / There isn't a / There aren't any Hoàn thành câu
bởi
am / is / are + not
am / is / are + not Đố vui
bởi
Days of the week
Days of the week Nổ bóng bay
bởi
 Past Simple & Past Continuous
Past Simple & Past Continuous Đố vui
сложение и вычитание с 3 первый десяток
сложение и вычитание с 3 первый десяток Mở hộp
aw
aw Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Possessive 's vs is
Possessive 's vs is Sắp xếp nhóm
bởi
igh
igh Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
telling the time (10)
telling the time (10) Nối từ
AS2 Months of the year
AS2 Months of the year Thứ tự xếp hạng
bởi
Minecraft can
Minecraft can Đúng hay sai
bởi
Present Simple
Present Simple Hoàn thành câu
Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
bởi
Rooms in a house
Rooms in a house Thẻ thông tin
bởi
Unit 4: Feelings vocabulary
Unit 4: Feelings vocabulary Nối từ
bởi
See / look at / watch, hear / listen to
See / look at / watch, hear / listen to Hoàn thành câu
bởi
numbers 1-10
numbers 1-10 Mở hộp
Wh-questions
Wh-questions Đố vui
bởi
The Present Continuous Tense
The Present Continuous Tense Phục hồi trật tự
bởi
The Present Continuous
The Present Continuous Đố vui
bởi
Wh-questions
Wh-questions Sắp xếp nhóm
bởi
Numbers 0-10 (with hints)
Numbers 0-10 (with hints) Hangman (Treo cổ)
AS2 Unit 4: 3rd Person S positive
AS2 Unit 4: 3rd Person S positive Đố vui
bởi
AS4 Unit 2: Grammar
AS4 Unit 2: Grammar Thẻ thông tin
bởi
Unit 6 Vocabulary 1
Unit 6 Vocabulary 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
GG1 U5.4 Let's do something fun!
GG1 U5.4 Let's do something fun! Đố vui
bởi
Past Continuous
Past Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Minecraft can
Minecraft can Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 In, On, Under for preschool (with sounds)
In, On, Under for preschool (with sounds) Đố vui
To be + adj Power up 1 unit 3
To be + adj Power up 1 unit 3 Đố vui
Prepositions of place
Prepositions of place Gắn nhãn sơ đồ
bởi
The Present Simple
The Present Simple Đúng hay sai
bởi
a/an or some?
a/an or some? Đố vui
bởi
was/were
was/were Sắp xếp nhóm
bởi
The Past Simple Tense
The Past Simple Tense Phục hồi trật tự
bởi
FF Starter Unit 5
FF Starter Unit 5 Khớp cặp
bởi
... like doing?
... like doing? Vòng quay ngẫu nhiên
Can/ can not
Can/ can not Đố vui
This is - these are
This is - these are Đúng hay sai
bởi
Numbers 1-4
Numbers 1-4 Đố vui
bởi
FF1 U6 Family
FF1 U6 Family Đảo chữ
bởi
FF Unit 2 This is my/your
FF Unit 2 This is my/your Phục hồi trật tự
bởi
Magic Library Personal Pronouns
Magic Library Personal Pronouns Máy bay
FF starter Unit 1
FF starter Unit 1 Đố vui
bởi
FF2 Unit Starter family
FF2 Unit Starter family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF starter Unit 3 Toys
FF starter Unit 3 Toys Lật quân cờ
bởi
Present Simple, Present Continuous & Past Simple
Present Simple, Present Continuous & Past Simple Đố vui
bởi
numbers 10-100
numbers 10-100 Nối từ
bởi
Academy Stars Alphabet
Academy Stars Alphabet Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 3 Irregular Plurals
Spotlight 3 Irregular Plurals Mở hộp
bởi
Verbs для Даниила
Verbs для Даниила Hangman (Treo cổ)
Verbs для Даниила
Verbs для Даниила Nối từ
Clothes Starlight 3
Clothes Starlight 3 Hangman (Treo cổ)
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?