Cộng đồng

Chinese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

417 kết quả cho 'chinese'

HSK1 (урок 1-4)
HSK1 (урок 1-4) Đố vui
HSK1 (грамматика, 几、多少)
HSK1 (грамматика, 几、多少) Hoàn thành câu
chinese tones
chinese tones Sắp xếp nhóm
颜色 (цвета)
颜色 (цвета) Thẻ thông tin
Chinese cumbers 1-100
Chinese cumbers 1-100 Nổ bóng bay
博雅 Boya Chinese 12
博雅 Boya Chinese 12 Tìm đáp án phù hợp
数字 Числа 1-99
数字 Числа 1-99 Nổ bóng bay
Кухни мира (часть 1)
Кухни мира (часть 1) Gắn nhãn sơ đồ
Изменение тона 不
Изменение тона 不 Thẻ thông tin
口语复习
口语复习 Vòng quay ngẫu nhiên
看读说
看读说 Thẻ thông tin
HSK2 (урок 1-13) - QUIZ
HSK2 (урок 1-13) - QUIZ Chương trình đố vui
HSK2 (урок 1-2, порядок слов)
HSK2 (урок 1-2, порядок слов) Phục hồi trật tự
HSK1 (урок 1-10)
HSK1 (урок 1-10) Phục hồi trật tự
Числа
Числа Gắn nhãn sơ đồ
Easy steps to Chinese 2 (les 2 ) subjects
Easy steps to Chinese 2 (les 2 ) subjects Nối từ
bởi
汉语教程 1 (第七课)
汉语教程 1 (第七课) Nối từ
bởi
chinese
chinese Khớp cặp
bởi
Chinese
Chinese Mở hộp
bởi
chinese
chinese Nối từ
bởi
chinese
chinese Thẻ thông tin
Chinese
Chinese Đảo chữ
Chinese
Chinese Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
chinese
chinese Nối từ
bởi
Chinese
Chinese Nối từ
bởi
HSK2 (грамматика 比)
HSK2 (грамматика 比) Phục hồi trật tự
HSK1 (谁 / 什么)
HSK1 (谁 / 什么) Đố vui
HSK2 (是...的、的)
HSK2 (是...的、的) Phục hồi trật tự
HSK1 (二、两)
HSK1 (二、两) Đố vui
HSK2 (урок 1-9)
HSK2 (урок 1-9) Phục hồi trật tự
HSK2 (перевод, урок 10-12)
HSK2 (перевод, урок 10-12) Đố vui
HSK1 (грамматика, урок 3)
HSK1 (грамматика, урок 3) Đố vui
HSK1 (грамматика урок 1-4)
HSK1 (грамматика урок 1-4) Nối từ
HSK2 (грамматика, урок 3)
HSK2 (грамматика, урок 3) Đố vui
HSK2 (уроки 1-6)
HSK2 (уроки 1-6) Phục hồi trật tự
HSK1 (урок 7 - перевод)
HSK1 (урок 7 - перевод) Thẻ thông tin
HSK1 (урок 1-12)
HSK1 (урок 1-12) Phục hồi trật tự
HSK1 (повторение, урок 1-4)
HSK1 (повторение, урок 1-4) Phục hồi trật tự
Boya 19  句子排列
Boya 19 句子排列 Phục hồi trật tự
bởi
HSK1 (грамматика 哪)
HSK1 (грамматика 哪) Phục hồi trật tự
HSK2 (грамматика, урок 1)
HSK2 (грамматика, урок 1) Đố vui
HSK1 (грамматика, урок 1-5)
HSK1 (грамматика, урок 1-5) Phục hồi trật tự
HSK1 (урок 1-6)
HSK1 (урок 1-6) Hoàn thành câu
HSK1 (перевод, урок 1-8)
HSK1 (перевод, урок 1-8) Đố vui
Chinese Radicals
Chinese Radicals Nối từ
bởi
Chinese lesson
Chinese lesson Nối từ
Chinese 2
Chinese 2 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?