我有____本汉语书 这个杯子____钱? 我有____本书,你想哪一本? 你____岁? 明天星期____? 那块蛋糕dàn’gāo (торт)____钱?

HSK1 (грамматика, 几、多少)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?