Beehive starter
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
278 kết quả cho 'beehive starter'
Dd, Ee, Ff
Sắp xếp nhóm
Aa, Bb, Cc
Sắp xếp nhóm
Pp, Qq, Rr
Sắp xếp nhóm
Gg, Hh, Ii
Sắp xếp nhóm
Jj, Kk, Ll
Sắp xếp nhóm
Aa, Bb, Cc, Dd, Ee, Ff, Gg
Đảo chữ
Beehive 1 unit 1 Anagram
Đảo chữ
Beehive 1 unit 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beehive 1 Unit 3 (vocabulary)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BEEHIVE 1 / unit 2 /
Nối từ
Beehive 1 unit 1
Đố vui
Beehive 1. Unit 5. My body
Đố vui
Can you ...?(vocab part 2)
Đảo chữ
Clothes long/short old/new
Đố vui
BH1unit 7: My clothes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beehive 1 Unit 2 My things
Đố vui
Beehive 1 Unit 4. Nature
Đảo chữ
BH1 unit 7: My clothes - anagram
Đảo chữ
Beehive 1 Unit 8.1 quiz
Đố vui
Beehive 1 - unit 4 Revision
Phục hồi trật tự
Beehive 1 Unit 9 At Home
Đảo chữ
Beehive 1 Unit 2 (My things)
Nối từ
Beehive 1. Unit 5. My body
Thẻ bài ngẫu nhiên
BH1 unit 6 artikuli a/an
Đố vui
Geography / nature
Tìm đáp án phù hợp
Beehive 1 - unit 5 - review
Phục hồi trật tự
Beehive 1. Unit 2. Порядок слов
Phục hồi trật tự
Beehive 1 Unit 4. Animals / insects (cards)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BH1 unit 6 - My Family
Gắn nhãn sơ đồ
Clothes
Đố vui
I can/can't
Tìm đáp án phù hợp
beehive 1 / units 1
Phục hồi trật tự
Beehive 1. Unit 5 . Review
Phục hồi trật tự
Numbers 1-10
Đảo chữ
Dictation: sea, sun, sand
Đảo chữ
Beehive 1 Unit 6 My family
Nối từ
SCHOOL OBJECTS
Đảo chữ
Beehive 3 Unit 1
Nối từ
Ss, Tt, Uu
Sắp xếp nhóm
Mm, Nn, Oo
Sắp xếp nhóm
Vv, Ww
Sắp xếp nhóm
Xx, Yy, Zz
Sắp xếp nhóm
Recognizing letters A-Z
Đố vui