Grammar
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'grammar'
Game
Nối từ
Interrogative questions in present simple
Phục hồi trật tự
Prepositions of place
Đố vui
Present simple and continuous
Hoàn thành câu
BS2 The, a/an or no article - complete the sentence
Hoàn thành câu
QUASI and ASI
Phục hồi trật tự
Grammar: Gerunds
Tìm đáp án phù hợp
Adjectives - Shrek
Mở hộp
Unit 3: Phonology TKT
Thẻ thông tin
Past Perfect
Phục hồi trật tự
Whole and All
Hoàn thành câu
Roadmap A1|10A| Would like/love to (2)
Hoàn thành câu
CAN HAVE SHOULD
Đố vui
Try Taste and Prove
Phục hồi trật tự
However, etc
Phục hồi trật tự
Past Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
First Conditional
Phục hồi trật tự
This/These
Phục hồi trật tự
How+adjective
Phục hồi trật tự
Spotting the right structure! 👀
Sắp xếp nhóm
Frequency adverbs (always, often, sometimes, never)
Chương trình đố vui
ONLINE SHOPPING
Nối từ
Still
Phục hồi trật tự
Countable and Uncountable
Sắp xếp nhóm
Similar Sounding Words
Hoàn thành câu
DO /DOES.........?
Đố vui
Adventure Quest: Present Perfect & Time Expressions
Vòng quay ngẫu nhiên
Both Neither and Either
Hoàn thành câu
Can - Have to
Đố vui
Future tense
Phục hồi trật tự
It´s / They´re
Đố vui
Similar Sounding Words 1
Phục hồi trật tự
SUBJECT + VERB AGREEMENT U3W1
Hoàn thành câu
Añadiendo énfasis: tan...que, tal...que, incluso, solo
Hoàn thành câu
Adverbs - Classification
Sắp xếp nhóm
Questions for speaking
Mở hộp
There is / there are
Chương trình đố vui
SIMPLE PAST NEG & INT
Phục hồi trật tự
INDEFINITE PRONOUNS QUIZ
Đố vui
Implicit Questions
Phục hồi trật tự
Love / Like / Hate / Prefer + -ING
Phục hồi trật tự
To and From, Until and Since
Phục hồi trật tự
Possessive Adjectives vs Personal Pronouns
Vòng quay ngẫu nhiên
Types of Sentences
Đố vui
School Rules
Đố vui
However
Phục hồi trật tự
Until, Since, To and From 2
Hoàn thành câu
ROADMAP A1 |10B| Be going to (2)
Hoàn thành câu
Elgatomaya1