Intermediate
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
560 kết quả cho 'intermediate'
Random stuff for Warm-ups!
Vòng quay ngẫu nhiên
Random Speaking questions - Simple Present
Vòng quay ngẫu nhiên
Compass ( Cardinal and Intermediate Points)
Gắn nhãn sơ đồ
Upper-intermediate Ice-breaker for first meeting
Vòng quay ngẫu nhiên
Compass (Intermediate cardinal points)
Gắn nhãn sơ đồ
Music Intermediate B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
Pre-intermediate 5 so/neither
Mê cung truy đuổi
Prepositions of place Intermediate
Khớp cặp
Upper Intermediate (past participles)
Đập chuột chũi
Business Intermediate 2.0
Hoàn thành câu
All about me (intermediate level)
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs
Khớp cặp
Life intermediate lesson 10A - Speaking Activity
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Final term B2 Upper-intermediate level.
Sắp xếp nhóm
Regular Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
STILL / ANYMORE (3)
Nối từ
FUTURE REVIEW (3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Do and make
Hoàn thành câu
FC3 Lesson A Unit 12 Vocabulary
Khớp cặp
Have
Hoàn thành câu
FC3 Unit 12 Vocabulary Review
Tìm đáp án phù hợp
INTERMEDIATE
Đố vui
TABOO about beauty Student A
Thẻ bài ngẫu nhiên
TABOO about beauty Student B
Thẻ bài ngẫu nhiên
What would you do if... (second conditional)
Vòng quay ngẫu nhiên
Indoor Activities
Sắp xếp nhóm
Movies and TV
Hangman (Treo cổ)
Too and So
Phục hồi trật tự
Negative inversion
Phục hồi trật tự
Functional language
Sắp xếp nhóm
"Who am I?" Animals speaking act. Student A
Thẻ bài ngẫu nhiên
DEDUCTION IN THE PRESENT
Sắp xếp nhóm
"Who am I?" speaking act. Student B
Thẻ bài ngẫu nhiên
FC2 Lesson C Unit 7 Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Socializing/Small talk
Nối từ
BR Intermediate
Phục hồi trật tự
intermediate vocabulary
Đảo chữ
GRAMMAR INTERMEDIATE
Đố vui
Review - Intermediate.
Đố vui
Intermediate 4A
Vòng quay ngẫu nhiên
INTERMEDIATE 1
Hangman (Treo cổ)
Foundation intermediate
Vòng quay ngẫu nhiên
Intermediate presentation
Nối từ
Intermediate english
Đố vui
Intermediate 3 Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
Superlatives Intermediate
Sắp xếp nhóm
Intermediate 6.4
Sắp xếp nhóm
Intermediate 9.4
Gắn nhãn sơ đồ
PRESENT INTERMEDIATE
Phục hồi trật tự
INTERMEDIATE WORDS
Vòng quay ngẫu nhiên
intermediate puzzle
Tìm từ
intermediate verbs
Tìm đáp án phù hợp