10.000+ kết quả cho 'tahun 1 sains 一年级 科学'
一年级科学 单元四 人类的感觉器官
Mở hộp
三年级科学 人体的消化器官
Gắn nhãn sơ đồ
一年级 科学 动物(一)
Gắn nhãn sơ đồ
一年级 科学 上半年评审
Đố vui
一年级 科学 磁铁
Câu đố hình ảnh
一年级 科学 动物(二)
Sắp xếp nhóm
一年级 科学 动物
Chương trình đố vui
一年级 科学 人类的感觉与器官
Mở hộp
吸水能力 (吸水/不吸水)
Chương trình đố vui
一年级 科学 磁铁
Khớp cặp
一年级 科学 动物(三)
Chương trình đố vui
一年级 科学 磁铁
Sắp xếp nhóm
一年级 科学 植物 (一)
Gắn nhãn sơ đồ
一年级 科学 植物(五)
Sắp xếp nhóm
一年级 科学 植物(三)
Sắp xếp nhóm
一年级 科学 植物(二)
Sắp xếp nhóm
一年级 科学 植物(四)
Chương trình đố vui
一年级 科学 吸水能力
Đố vui
一年级 科学 吸水能力
Sắp xếp nhóm
3年级科学:科学程序技能
Chương trình đố vui
二年级 数学 钱币
Câu đố hình ảnh
一年级 科学 地球:土壤
Mở hộp
一年级 科学 地球
Gắn nhãn sơ đồ
一年级科学:将磁性物体分类(copy)
Sắp xếp nhóm
二年级科学 - 第四课动物
Đập chuột chũi
一年级 钱币的加法
Đố vui
三年级 科学 密度 (一)
Đố vui
二年级 科学 电
Nối từ
第5课 植物
Chương trình đố vui
三年级 科学 太阳系(一)
Gắn nhãn sơ đồ
二年级 科学 动物
Sắp xếp nhóm
三年级 科学 太阳系 (二)
Gắn nhãn sơ đồ
三年级 科学 植物的繁殖方式
Mở hộp
二年级 科学 混合物
Nối từ
五年级 科学 电
Sắp xếp nhóm
三年级 科学 太阳系
Chương trình đố vui
五年级 科学 生锈
Sắp xếp nhóm
二年级 科学 电
Gắn nhãn sơ đồ
五年级 科学 热与温度
Đố vui
二年级 科学 电 (二)
Đố vui
动物的进食习性
Sắp xếp nhóm
五年级 人类
Gắn nhãn sơ đồ
数一数,有多少
Tìm đáp án phù hợp
三年级 科学 酸与碱
Sắp xếp nhóm
乘法和除法
Đố vui
五年级 科学 月相
Mê cung truy đuổi
二年级 科学 光和暗
Đố vui
废物
Đập chuột chũi
二年级 科学 人类
Đố vui
人体的消化器官
Gắn nhãn sơ đồ
不进位加法
Đập chuột chũi
单元三 分数(二分之一、四分之一)
Sắp xếp nhóm
一年级 数学 钱币的加法
Đố vui
一年级数学 数字组合
Đố vui
一年级科学:植物的花
Đập chuột chũi
一年级科学
Đố vui
植物生长的基本需求
Đập chuột chũi
三年级科学-植物的繁殖方法(种子)
Đập chuột chũi
植物对人类和动物的重要性
Chương trình đố vui
六年级 微生物的种类
Đố vui