一年级 华语
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '一年级 华语'
选词填充(单元9)
Tìm đáp án phù hợp
一年级华语 第十六单元 《我不怕黑》理解
Đố vui
二年级华文——语文知识
Đố vui
二年级华文 语文乐园 七(汉语拼音)
Mở hộp
一年级《清明》
Đảo chữ
语文亭(2) 多音多义字(一)
Sắp xếp nhóm
5年级话语作文 —— 《假如今天是我生命中的最后一天》
Đoán nghĩa
区分【的地得】
Sắp xếp nhóm
语文亭(2) 多音多义字(二)
Sắp xếp nhóm
第17 课 盲目的强大 (词语解释)
Nối từ
成语搭配
Chương trình đố vui
第19课 稻香 (词语填充)
Tìm đáp án phù hợp
第19 课 稻香 (词语解释)
Tìm đáp án phù hợp
Y1 词语填充
Phục hồi trật tự
第19课 稻香 (词语填充)
Đố vui
一年级 华文 第一单元(一)上学了
Hoàn thành câu
第12 课 伽利略的落体实验 (词语填充)
Đố vui
第13课 街头魔术师 (词语解释)
Nối từ
第18课 框住美景 (词语填充)
Tìm đáp án phù hợp
第14 课 最美丽的风景(词语搭配)
Tìm đáp án phù hợp
三年级华语 9.1
Nối từ
第15 课 人工智能汽车 (词语解释)
Tìm đáp án phù hợp
第20课 鼓声的召唤 (词语解释)
Tìm đáp án phù hợp
第20课 鼓声的召唤 (词语填充)
Đố vui
第13课街头魔术师 (词语填充)
Tìm đáp án phù hợp
成语搭配(句子填充)
Chương trình đố vui
第11课 卑微里的大力量 (词语填充)
Tìm đáp án phù hợp
人们的职业 2
Mở hộp
二年级华文 单元二十二
Mở hộp
单元二十二 成语
Đảo chữ
一年级华语
Nối từ
汉语拼音_Std 1/2/3
Đố vui
动词_Std 1/2/3 (填入正确的动词)
Tìm đáp án phù hợp
华语 量词 Std 1/2
Hoàn thành câu
成语
Tìm từ
形容词_Std 1/2
Tìm đáp án phù hợp
六年级华语
Nối từ
标点符号_Std 1/2/3
Đố vui
华语 形似字_Std 1/2
Hoàn thành câu
同音字_Std 1/2/3
Đố vui
第十五单元 《红红的气球》
Nối từ
第十六单元 《我不怕黑》
Nối từ
2年级 第十一单元:词语配一配
Nối từ
第20课 鼓声的召唤 (词语填充)
Tìm đáp án phù hợp
第18课 框住美景 (词语填充)
Đố vui
第14 课 最美丽的风景 (词语填充)
Tìm đáp án phù hợp
第18课 框住美景 (词语解释)
Tìm đáp án phù hợp
第12课 伽利略的落体实验 (词语解释)
Tìm đáp án phù hợp
识字 (大小多少)
Đố vui
一年级华文第十三单元(一把打雨伞):词语填充
Tìm đáp án phù hợp
19/11 理解 - 狗和蚂蚁
Đố vui
一年级 华文 第四单元 (一)开心吃晚饭
Hoàn thành câu
一年级 华文 第二单元(一)识字读书长知识
Hoàn thành câu
一年级 华文 第三单元 (一)笑声回来了
Hoàn thành câu
华文-量词(只、辆、架)
Đố vui
第十八单元 - 阳光下的马来西亚
Tìm đáp án phù hợp
单元三 - 星星
Chương trình đố vui
华文 < 雨停了>
Đố vui