劲 jìn : 冲劲儿, 用劲儿, 劲 jìng: 劲敌, 强劲, 勾 gòu: 勾当, 勾 gōu: 勾结, 勾画, 挨 ái: 挨打, 挨饿, 挨 āi : 挨家挨户, 挨次, 泊 bó: 漂泊, 停泊, 泊 pō: 湖泊, 血泊,

语文亭(2) 多音多义字(一)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?