Cộng đồng

一年级 数学 分数

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '一年级 数学 分数'

一年级 分数练习
一年级 分数练习 Mở hộp
bởi
单元三 分数(二分之一、四分之一)
单元三 分数(二分之一、四分之一) Sắp xếp nhóm
bởi
数一数,有多少
数一数,有多少 Tìm đáp án phù hợp
bởi
一年级数学(请选出比67大的数目)
一年级数学(请选出比67大的数目) Đập chuột chũi
bởi
三年级数学:最简分数
三年级数学:最简分数 Đập chuột chũi
bởi
一年级数学 数字组合
一年级数学 数字组合 Đố vui
一年级 钱币的加法
一年级 钱币的加法 Đố vui
bởi
分数的加减混合运算
分数的加减混合运算 Tìm đáp án phù hợp
bởi
 不进位加法
不进位加法 Đập chuột chũi
bởi
假分数和带分数
假分数和带分数 Chương trình đố vui
bởi
一年级 数学 钱币的加法
一年级 数学 钱币的加法 Đố vui
bởi
三年级数学百分数
三年级数学百分数 Mở hộp
bởi
二年级 数学 钱币
二年级 数学 钱币 Câu đố hình ảnh
bởi
【2年级数学】分数小数对对碰
【2年级数学】分数小数对对碰 Nổ bóng bay
bởi
一年级 数学加法
一年级 数学加法 Mê cung truy đuổi
三年级 数学 分数、小数与百分比
三年级 数学 分数、小数与百分比 Khớp cặp
bởi
四年级 分数的减法
四年级 分数的减法 Đố vui
bởi
小数与分数(高年段)
小数与分数(高年段) Tìm đáp án phù hợp
一年级 数学 (借位减法)
一年级 数学 (借位减法) Chương trình đố vui
文字数字配一配
文字数字配一配 Khớp cặp
bởi
数学 时刻 Std_1/2/3
数学 时刻 Std_1/2/3 Đố vui
bởi
数学:20 以内的加法
数学:20 以内的加法 Nổ bóng bay
bởi
乘法/倍数
乘法/倍数 Nổ bóng bay
bởi
三年级科学-植物的繁殖方法(种子)
三年级科学-植物的繁殖方法(种子) Đập chuột chũi
bởi
四年级整数 奇数偶数+估算+排列数目 @陈佳惠老师
四年级整数 奇数偶数+估算+排列数目 @陈佳惠老师 Chương trình đố vui
二年级 数学 比较数目大小
二年级 数学 比较数目大小 Đố vui
bởi
五年级 小数的近似值
五年级 小数的近似值 Đố vui
bởi
三年级数学 东盟各国钱币
三年级数学 东盟各国钱币 Nối từ
bởi
【2年级数学】认识钱币
【2年级数学】认识钱币 Câu đố hình ảnh
bởi
假分数和带分数
假分数和带分数 Chương trình đố vui
bởi
二年级 数学 钱币
二年级 数学 钱币 Đố vui
bởi
字形相似字
字形相似字 Đố vui
二年级数学 认识时间
二年级数学 认识时间 Mở hộp
bởi
三年级 数学 单位换算
三年级 数学 单位换算 Đố vui
bởi
五年级 数学 时间与时刻
五年级 数学 时间与时刻 Đố vui
bởi
四年级数学 面积
四年级数学 面积 Chương trình đố vui
bởi
二年级 数学 时间
二年级 数学 时间 Chương trình đố vui
bởi
三年级 数学 时间与时刻
三年级 数学 时间与时刻 Đố vui
bởi
数学 比较真分数 std 2/3
数学 比较真分数 std 2/3 Đúng hay sai
三年级 数学 钱币
三年级 数学 钱币 Đố vui
bởi
度量衡:认识单位
度量衡:认识单位 Đúng hay sai
bởi
三年级 数学 空间
三年级 数学 空间 Sắp xếp nhóm
bởi
二年级 除法 (0, 1, 2, 3, 4)
二年级 除法 (0, 1, 2, 3, 4) Mở hộp
bởi
三年级 数学 时间与时刻
三年级 数学 时间与时刻 Đố vui
bởi
【2年级数学】除法
【2年级数学】除法 Nối từ
bởi
分数加法
分数加法 Đố vui
bởi
数目的组合 std 1/2
数目的组合 std 1/2 Nổ bóng bay
数学-时间换算
数学-时间换算 Nối từ
bởi
数学 认识钱币 Std_1/2
数学 认识钱币 Std_1/2 Nổ bóng bay
数学 时刻 Std_1/2/3
数学 时刻 Std_1/2/3 Đố vui
数学 连加法 Std_1
数学 连加法 Std_1 Tìm đáp án phù hợp
一年级数学:18以内的加法
一年级数学:18以内的加法 Đập chuột chũi
bởi
数学 单位 (Unit) Std_3/4/5/6
数学 单位 (Unit) Std_3/4/5/6 Đố vui
乘法
乘法 Nổ bóng bay
五年级数学 整数 @ 陈佳惠老师
五年级数学 整数 @ 陈佳惠老师 Mê cung truy đuổi
一年级分数
一年级分数 Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?