1) 把0.6587写成二位近似值。 a) 0.65 b) 0.659 c) 0.66 d) 0.7 2) 哪项是 82.269 的十分位近似值? a) 82.27 b) 82.3 c) 82.2 d) 82.1 3) 把0.8315写成三位小数的近似值。 a) 0.831 b) 0.8315 c) 0.83 d) 0.832 4) 把3.4593换成一位小数的近似值。 a) 3.5 b) 3.0 c) 3.46 d) 3.45 5) 将 0.3875 换成千分位近似值。 a) 0.387 b) 0.39 c) 0.388 d) 0.38

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?