Cộng đồng

10 y

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.947 kết quả cho '10 y'

Hangman Module 3
Hangman Module 3 Hangman (Treo cổ)
bởi
科学程序技能
科学程序技能 Đố vui
bởi
选出正确的修辞手法
选出正确的修辞手法 Đúng hay sai
bởi
四年级体育:搭帐篷
四年级体育:搭帐篷 Nối từ
JOM TOLAK (1-10)
JOM TOLAK (1-10) Tìm đáp án phù hợp
三年级数学:最简分数
三年级数学:最简分数 Đập chuột chũi
bởi
Let's spell numbers!
Let's spell numbers! Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prasekolah: Nombor 1 hingga 10
Prasekolah: Nombor 1 hingga 10 Vòng quay ngẫu nhiên
 KATA NAMA AM DAN KATA NAMA KHAS
KATA NAMA AM DAN KATA NAMA KHAS Sắp xếp nhóm
bởi
语法4:成语
语法4:成语 Tìm từ
bởi
Numbers
Numbers Đố vui
bởi
关联词
关联词 Mê cung truy đuổi
华文
华文 Đố vui
bởi
Module 4 "Going To" recap excersise
Module 4 "Going To" recap excersise Hoàn thành câu
bởi
数学-时间换算
数学-时间换算 Nối từ
bởi
四年级数学 --近似值
四年级数学 --近似值 Đố vui
bởi
Operasi Tambah Hingga 10
Operasi Tambah Hingga 10 Đố vui
Conjunction
Conjunction Hoàn thành câu
Nombor 1 - 10
Nombor 1 - 10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Tema: Permainan Tradisional (Mengenal nombor 1- 10)
Tema: Permainan Tradisional (Mengenal nombor 1- 10) Nối từ
bởi
REARRANGE THE LETTERS.
REARRANGE THE LETTERS. Đảo chữ
bởi
What do you know about mummies?
What do you know about mummies? Hoàn thành câu
bởi
MATEMATIK 5 TAHUN (Nombor 1-10)
MATEMATIK 5 TAHUN (Nombor 1-10) Đố vui
Pilih gambar dengan nombor yang betul.
Pilih gambar dengan nombor yang betul. Đố vui
四年级华文:部首 练习(给部首归类)
四年级华文:部首 练习(给部首归类) Nổ bóng bay
bởi
Unit 8 Reflexive Pronouns
Unit 8 Reflexive Pronouns Chương trình đố vui
bởi
PERINGKAT TUMBESARAN TUMBUHAN
PERINGKAT TUMBESARAN TUMBUHAN Tìm đáp án phù hợp
科学-星座
科学-星座 Đố vui
bởi
 语法5:成语
语法5:成语 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Road Safety
Road Safety Câu đố hình ảnh
bởi
pg 10 Student`s Book Get Smart Plus 4
pg 10 Student`s Book Get Smart Plus 4 Tìm từ
bởi
 Year 4: Unit 4 Celebrations-- Month
Year 4: Unit 4 Celebrations-- Month Ô chữ
bởi
Kata Tunjuk
Kata Tunjuk Đập chuột chũi
Non renewble and renewble energy
Non renewble and renewble energy Nổ bóng bay
bởi
TOLAK PECAHAN TAHUN 4
TOLAK PECAHAN TAHUN 4 Tìm đáp án phù hợp
Bahasa Arab Tahun 4 Bulan Masihi
Bahasa Arab Tahun 4 Bulan Masihi Tìm từ
bởi
 (Huruf Vokal Jawi)
(Huruf Vokal Jawi) Nối từ
Charlie`s Birthday Surprise 2
Charlie`s Birthday Surprise 2 Đúng hay sai
bởi
Ejaan Kata Nama (Tahun 1)
Ejaan Kata Nama (Tahun 1) Chương trình đố vui
成语大考验 (三)
成语大考验 (三) Mở hộp
bởi
 Perubahan Bentuk Tenaga (Tahun 4)
Perubahan Bentuk Tenaga (Tahun 4) Gắn nhãn sơ đồ
Kata Adjektif- Pilih jawapan yang tepat
Kata Adjektif- Pilih jawapan yang tepat Chương trình đố vui
成语大考验
成语大考验 Tìm đáp án phù hợp
bởi
三年级 科学 单元四 动物的进食习性
三年级 科学 单元四 动物的进食习性 Nổ bóng bay
bởi
 找出形似字
找出形似字 Nối từ
bởi
Vocabulary 1 Module 1
Vocabulary 1 Module 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
 四年级数学 逆序排列
四年级数学 逆序排列 Phục hồi trật tự
bởi
四年级数学-奇数和偶数
四年级数学-奇数和偶数 Sắp xếp nhóm
bởi
时间单位的关系
时间单位的关系 Nối từ
bởi
Pilih@klik makanan & minuman sahaja إختر المأكولات والمشروبات فقط
Pilih@klik makanan & minuman sahaja إختر المأكولات والمشروبات فقط Đập chuột chũi
bởi
数学『时间与时刻』选出正确的时刻。
数学『时间与时刻』选出正确的时刻。 Chương trình đố vui
bởi
YEAR 4 LESSON 5 QUIZ LETS PLAY
YEAR 4 LESSON 5 QUIZ LETS PLAY Chương trình đố vui
bởi
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Nổ bóng bay
bởi
SUBTRACTION (1-10)
SUBTRACTION (1-10) Đố vui
MATH 1-10
MATH 1-10 Đố vui
bởi
COUNT (1-10)
COUNT (1-10) Đố vui
Pronouns (Object Pronouns)
Pronouns (Object Pronouns) Nối từ
bởi
10-Telling Time (5 minutes)
10-Telling Time (5 minutes) Đoán nghĩa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?