Cộng đồng

4至6年级 国语

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4至6年级 国语'

Adjectives_Std 4/5/6
Adjectives_Std 4/5/6 Nối từ
Conjunctions(连词)_Std 4/5/6
Conjunctions(连词)_Std 4/5/6 Đố vui
Susun perkataan Std4/5/6
Susun perkataan Std4/5/6 Phục hồi trật tự
 KATA GANTI NAMA DIRI - Std_4/5/6
KATA GANTI NAMA DIRI - Std_4/5/6 Đố vui
小数与分数(高年段)
小数与分数(高年段) Tìm đáp án phù hợp
数学 单位 (Unit) Std_3/4/5/6
数学 单位 (Unit) Std_3/4/5/6 Đố vui
古诗_Std1 ~ Std 6
古诗_Std1 ~ Std 6 Đố vui
Similes(明喻)_Std 4/5/6
Similes(明喻)_Std 4/5/6 Đố vui
Prepositions_Std 4/5/6
Prepositions_Std 4/5/6 Đố vui
数学 乘法 Std_3/4/5
数学 乘法 Std_3/4/5 Hoàn thành câu
Kata Tanya疑问句 std 1/2/3
Kata Tanya疑问句 std 1/2/3 Đố vui
Was or Were?_Std 1/2/3
Was or Were?_Std 1/2/3 Đố vui
kata kerja 动词
kata kerja 动词 Nối từ
六年级华语
六年级华语 Nối từ
bởi
 Cara-cara mencegah Covid-19 - std 4/5/6
Cara-cara mencegah Covid-19 - std 4/5/6 Hoàn thành câu
Simpulan Bahasa 1 - std_4/5/6
Simpulan Bahasa 1 - std_4/5/6 Đố vui
 二年级华文——语文知识
二年级华文——语文知识 Đố vui
bởi
二年级华文  语文乐园 七(汉语拼音)
二年级华文 语文乐园 七(汉语拼音) Mở hộp
bởi
TCH_四 & 六年级数学评估(2021年9月)
TCH_四 & 六年级数学评估(2021年9月) Đố vui
Pekerjaan std 1/2/3
Pekerjaan std 1/2/3 Đảo chữ
Đố vui
Susun perkataan 词句重组 Std1/2/3
Susun perkataan 词句重组 Std1/2/3 Phục hồi trật tự
家庭成员
家庭成员 Nối từ
 成语搭配
成语搭配 Chương trình đố vui
bởi
Penjodoh bilangan
Penjodoh bilangan Đố vui
bởi
Kata Adjektif Warna 颜色的形容词 std_2/3/4
Kata Adjektif Warna 颜色的形容词 std_2/3/4 Tìm từ
语文亭(2) 多音多义字(二)
语文亭(2) 多音多义字(二) Sắp xếp nhóm
bởi
第19课 稻香 (词语填充)
第19课 稻香 (词语填充) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第17 课 盲目的强大 (词语解释)
第17 课 盲目的强大 (词语解释) Nối từ
bởi
第19 课 稻香 (词语解释)
第19 课 稻香 (词语解释) Tìm đáp án phù hợp
bởi
语文亭(2) 多音多义字(一)
语文亭(2) 多音多义字(一) Sắp xếp nhóm
bởi
第13课 街头魔术师 (词语解释)
第13课 街头魔术师 (词语解释) Nối từ
bởi
第18课 框住美景 (词语填充)
第18课 框住美景 (词语填充) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第14 课 最美丽的风景(词语搭配)
第14 课 最美丽的风景(词语搭配) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第19课 稻香 (词语填充)
第19课 稻香 (词语填充) Đố vui
bởi
第20课 鼓声的召唤 (词语解释)
第20课 鼓声的召唤 (词语解释) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第13课街头魔术师 (词语填充)
第13课街头魔术师 (词语填充) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第15 课 人工智能汽车 (词语解释)
第15 课 人工智能汽车 (词语解释) Tìm đáp án phù hợp
bởi
 成语搭配(句子填充)
成语搭配(句子填充) Chương trình đố vui
bởi
第11课 卑微里的大力量 (词语填充)
第11课 卑微里的大力量 (词语填充) Tìm đáp án phù hợp
bởi
选词填充(单元9)
选词填充(单元9) Tìm đáp án phù hợp
bởi
 人们的职业 2
人们的职业 2 Mở hộp
bởi
Adverbs (副词填充)_Std 4/5/6
Adverbs (副词填充)_Std 4/5/6 Đố vui
Adverbs (副词)_Std 4/5/6
Adverbs (副词)_Std 4/5/6 Đố vui
Modals_情态动词_Std 4/5/6
Modals_情态动词_Std 4/5/6 Đố vui
【5年级历史】认识马来西亚
【5年级历史】认识马来西亚 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
汉语拼音_Std 1/2/3
汉语拼音_Std 1/2/3 Đố vui
国小华语一年级单元六 我的家人
国小华语一年级单元六 我的家人 Đố vui
bởi
Good Habits (好习惯)_Std 1/2/3
Good Habits (好习惯)_Std 1/2/3 Đố vui
三年级华语 9.1
三年级华语 9.1 Nối từ
bởi
【BMK】Ulasan Isi 开头的字眼
【BMK】Ulasan Isi 开头的字眼 Nối từ
bởi
二年级华文  单元二十二
二年级华文 单元二十二 Mở hộp
bởi
Y1 BM OLC MEI W1.1
Y1 BM OLC MEI W1.1 Đúng hay sai
bởi
标点符号_Std 1/2/3
标点符号_Std 1/2/3 Đố vui
二年级 (Kosa Kata) Tema 1: Keluarga Saya
二年级 (Kosa Kata) Tema 1: Keluarga Saya Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?