Cộng đồng

Bahasa Cina

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'bahasa cina'

9/11 作文 - 我不一样了
9/11 作文 - 我不一样了 Phục hồi trật tự
12/11 写作练习 - 选词填空
12/11 写作练习 - 选词填空 Gắn nhãn sơ đồ
19/11 理解 - 狗和蚂蚁
19/11 理解 - 狗和蚂蚁 Đố vui
宝可梦大集结问答题
宝可梦大集结问答题 Mê cung truy đuổi
 汉语拼音 - g, k, h (10 Find The Match)
汉语拼音 - g, k, h (10 Find The Match) Tìm đáp án phù hợp
二年级第二单元 二 美术课 我会认的字
二年级第二单元 二 美术课 我会认的字 Hoàn thành câu
一年级华文 第七单元
一年级华文 第七单元 Đố vui
8/11 作文
8/11 作文 Hoàn thành câu
二年级 第四单元 一 小渔童和年画
二年级 第四单元 一 小渔童和年画 Hoàn thành câu
汉语拼音
汉语拼音 Nối từ
四年级 桃源结义
四年级 桃源结义 Đố vui
二年级 我会认的字
二年级 我会认的字 Hoàn thành câu
关联词
关联词 Đố vui
单元三:在超级市场里(2) 《部门》
单元三:在超级市场里(2) 《部门》 Sắp xếp nhóm
CME3 C6 R4
CME3 C6 R4 Đánh vần từ
mandarin
mandarin Khớp cặp
第三课 老师,您好
第三课 老师,您好 Thẻ thông tin
第四课 弟弟穿大衣
第四课 弟弟穿大衣 Thẻ thông tin
CME2 C3 R4
CME2 C3 R4 Nhập câu trả lời
创意写作 5.6 七岁的我 (7 填充)
创意写作 5.6 七岁的我 (7 填充) Hoàn thành câu
部首 (10 Quiz)
部首 (10 Quiz) Đố vui
创意写作 - 9.5 - 填充 - 果农伯伯
创意写作 - 9.5 - 填充 - 果农伯伯 Hoàn thành câu
选择对的字。
选择对的字。 Đập chuột chũi
水果和蔬菜
水果和蔬菜 Sắp xếp nhóm
衣服
衣服 Đố vui
单元16 标点符号 p.66 A (8 Quiz)
单元16 标点符号 p.66 A (8 Quiz) Đố vui
第七课 我上二年级
第七课 我上二年级 Thẻ thông tin
第九课 我会说汉语
第九课 我会说汉语 Thẻ thông tin
第八课 我喜欢蓝色
第八课 我喜欢蓝色 Thẻ thông tin
第十四课 她爱吃西餐
第十四课 她爱吃西餐 Thẻ thông tin
Meaning Match-Up: Chinese to Malay
Meaning Match-Up: Chinese to Malay Khớp cặp
CME3 C7 R1
CME3 C7 R1 Nối từ
汉语拼音 (12 Matching)
汉语拼音 (12 Matching) Nối từ
第四课 动物园
第四课 动物园 Thẻ thông tin
第十三课 我八点上学
第十三课 我八点上学 Thẻ thông tin
第十五课 我骑车上学
第十五课 我骑车上学 Thẻ thông tin
第十课 我的姐姐
第十课 我的姐姐 Thẻ thông tin
第十一课 我的宠物
第十一课 我的宠物 Thẻ thông tin
第十五课 我的家
第十五课 我的家 Thẻ thông tin
第十六课 路上车真多
第十六课 路上车真多 Thẻ thông tin
Mandarin Practise
Mandarin Practise Phục hồi trật tự
第三课 她穿连衣裙
第三课 她穿连衣裙 Thẻ thông tin
第八课 我的书包
第八课 我的书包 Thẻ thông tin
0547_Lesson 3_Listen and choose the correct word
0547_Lesson 3_Listen and choose the correct word Chương trình đố vui
Meaning Match-Up: Chinese to Malay
Meaning Match-Up: Chinese to Malay Tìm đáp án phù hợp
第八课 我的同学
第八课 我的同学 Thẻ thông tin
第五课 我姓王
第五课 我姓王 Thẻ thông tin
第六课 我的家人
第六课 我的家人 Thẻ thông tin
第九课 我们的校服
第九课 我们的校服 Thẻ thông tin
第十三课 我喜欢快餐
第十三课 我喜欢快餐 Thẻ thông tin
第十四课 我的文具
第十四课 我的文具 Thẻ thông tin
第十三课 他喜欢吃肉
第十三课 他喜欢吃肉 Thẻ thông tin
CMEK 1 Chapter 16
CMEK 1 Chapter 16 Nối từ
susun hari
susun hari Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?