Bahasa Cina
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'bahasa cina'
CME3 C6 R4
Đánh vần từ
mandarin
Khớp cặp
第三课 老师,您好
Thẻ thông tin
第四课 弟弟穿大衣
Thẻ thông tin
CME2 C3 R4
Nhập câu trả lời
创意写作 5.6 七岁的我 (7 填充)
Hoàn thành câu
创意写作 - 9.5 - 填充 - 果农伯伯
Hoàn thành câu
选择对的字。
Đập chuột chũi
创意写作 - 6.5 - 填充 - 我认识的一个马来朋友
Hoàn thành câu
第七课 我上二年级
Thẻ thông tin
第九课 我会说汉语
Thẻ thông tin
第八课 我喜欢蓝色
Thẻ thông tin
第十四课 她爱吃西餐
Thẻ thông tin
Meaning Match-Up: Chinese to Malay
Khớp cặp
CME3 C7 R1
Nối từ
汉语拼音 (12 Matching)
Nối từ
第四课 动物园
Thẻ thông tin
第十三课 我八点上学
Thẻ thông tin
第十五课 我骑车上学
Thẻ thông tin
第十课 我的姐姐
Thẻ thông tin
第十一课 我的宠物
Thẻ thông tin
第十五课 我的家
Thẻ thông tin
第十六课 路上车真多
Thẻ thông tin
Daily Activities in Mandarin
Nối từ
Mandarin Practise
Phục hồi trật tự
第三课 她穿连衣裙
Thẻ thông tin
第八课 我的书包
Thẻ thông tin
0547_Lesson 3_Listen and choose the correct word
Chương trình đố vui
Meaning Match-Up: Chinese to Malay
Tìm đáp án phù hợp
汉语拼音 - 声调 (21 Quiz)
Đố vui
第八课 我的同学
Thẻ thông tin
第五课 我姓王
Thẻ thông tin
第六课 我的家人
Thẻ thông tin
第九课 我们的校服
Thẻ thông tin
第十三课 我喜欢快餐
Thẻ thông tin
第十四课 我的文具
Thẻ thông tin
第十三课 他喜欢吃肉
Thẻ thông tin
CMEK 1 Chapter 16
Nối từ
susun hari
Đảo chữ
Tegsetiaalam