Cộng đồng

Ks2 华语

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.522 kết quả cho 'ks2 华语'

华语复习
华语复习 Máy bay
bởi
复习:反义词
复习:反义词 Nối từ
复习生字 (一)
复习生字 (一) Đố vui
 二年级华文——语文知识
二年级华文——语文知识 Đố vui
bởi
海洋生物
海洋生物 Tìm đáp án phù hợp
二年级华文  语文乐园 七(汉语拼音)
二年级华文 语文乐园 七(汉语拼音) Mở hộp
bởi
五年级构词游戏
五年级构词游戏 Nối từ
bởi
 语法3:熟语(歇后语)
语法3:熟语(歇后语) Tìm đáp án phù hợp
bởi
玩一玩 第十一课(不的变调)
玩一玩 第十一课(不的变调) Sắp xếp nhóm
 成语搭配
成语搭配 Chương trình đố vui
bởi
认识动物
认识动物 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
不的变调
不的变调 Đố vui
量词
量词 Sắp xếp nhóm
bởi
语文亭(2) 多音多义字(二)
语文亭(2) 多音多义字(二) Sắp xếp nhóm
bởi
配一配,连一连
配一配,连一连 Gắn nhãn sơ đồ
第19课 稻香 (词语填充)
第19课 稻香 (词语填充) Tìm đáp án phù hợp
bởi
 成语搭配(句子填充)
成语搭配(句子填充) Chương trình đố vui
bởi
第17 课 盲目的强大 (词语解释)
第17 课 盲目的强大 (词语解释) Nối từ
bởi
数学:数字和文字
数学:数字和文字 Đố vui
交通工具
交通工具 Gắn nhãn sơ đồ
认识身体部位
认识身体部位 Đố vui
第19 课 稻香 (词语解释)
第19 课 稻香 (词语解释) Tìm đáp án phù hợp
bởi
 复习生字
复习生字 Nối từ
语文亭(2) 多音多义字(一)
语文亭(2) 多音多义字(一) Sắp xếp nhóm
bởi
第11课 卑微里的大力量 (词语填充)
第11课 卑微里的大力量 (词语填充) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第15 课 人工智能汽车 (词语解释)
第15 课 人工智能汽车 (词语解释) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第13课街头魔术师 (词语填充)
第13课街头魔术师 (词语填充) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第20课 鼓声的召唤 (词语解释)
第20课 鼓声的召唤 (词语解释) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第19课 稻香 (词语填充)
第19课 稻香 (词语填充) Đố vui
bởi
第18课 框住美景 (词语填充)
第18课 框住美景 (词语填充) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第14 课 最美丽的风景(词语搭配)
第14 课 最美丽的风景(词语搭配) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第13课 街头魔术师 (词语解释)
第13课 街头魔术师 (词语解释) Nối từ
bởi
单元八  公平又正直 2
单元八 公平又正直 2 Đố vui
bởi
语法4:成语
语法4:成语 Tìm từ
bởi
选词填充(单元9)
选词填充(单元9) Tìm đáp án phù hợp
bởi
 人们的职业 2
人们的职业 2 Mở hộp
bởi
单元二十二 成语
单元二十二 成语 Đảo chữ
bởi
华语 形似字_Std 1/2
华语 形似字_Std 1/2 Hoàn thành câu
动物
动物 Đố vui
bởi
华语 量词 Std 1/2
华语 量词 Std 1/2 Hoàn thành câu
形容词_Std 1/2
形容词_Std 1/2 Tìm đáp án phù hợp
成语
成语 Tìm từ
bởi
动词_Std 1/2/3 (填入正确的动词)
动词_Std 1/2/3 (填入正确的动词) Tìm đáp án phù hợp
第十一课 字谜游戏
第十一课 字谜游戏 Tìm từ
华语组词成句
华语组词成句 Phục hồi trật tự
bởi
 第18课 框住美景 (词语填充)
第18课 框住美景 (词语填充) Đố vui
bởi
 第20课 鼓声的召唤 (词语填充)
第20课 鼓声的召唤 (词语填充) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第14 课 最美丽的风景 (词语填充)
第14 课 最美丽的风景 (词语填充) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第18课 框住美景 (词语解释)
第18课 框住美景 (词语解释) Tìm đáp án phù hợp
bởi
第12课 伽利略的落体实验 (词语解释)
第12课 伽利略的落体实验 (词语解释) Tìm đáp án phù hợp
bởi
汉语拼音_Std 1/2/3
汉语拼音_Std 1/2/3 Đố vui
第十课 宽大为怀 词汇
第十课 宽大为怀 词汇 Đúng hay sai
 语法5:成语
语法5:成语 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?