Tahun 1 Tadika / Prasekolah Bahasa Melayu
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'tahun 1 tadika prasekolah bahasa melayu'
Flash card SBM 2
Thẻ thông tin
Penjodoh Bilangan
Đố vui
SBM 2 - Roda teka perkataan
Vòng quay ngẫu nhiên
BM Tahun 1 - Kata arah
Mở hộp
page 16
Đố vui
bacalah anakku 7 ms 16
Đố vui
Gabungan al el il ol ul
Đố vui
membaca am im um em om
Thẻ bài ngẫu nhiên
Huruf : SBM 1-3
Đố vui
SBM Buku 1 bacaan
Mở hộp
Gabungan - ang ing ung ong eng
Chương trình đố vui
Bacalah Anakku 1-3
Đố vui
Kata Hubung Tahun Satu
Mở hộp
Kata adjektif bentuk Tahun 1
Đố vui
Penjodoh Bilangan Tahun 1
Mở hộp
Pilih jawapan yang betul
Đố vui
18/11 Karangan - Susun Ayat (2)
Phục hồi trật tự
12/11 Kata kerja 2
Gắn nhãn sơ đồ
Makanan
Đố vui
Ejaan
Đảo chữ
MARI MENGENAL NOMBOR 1 HINGGA 20
Lật quân cờ
Imbuhan
Đố vui
17/11 Tatabahasa - Kata Kerja Terbitan
Gắn nhãn sơ đồ
Y-SAS (Days of the week)
Đập chuột chũi
Kata Ganti Nama Diri
Đố vui
星期日 - 星期六 (今天,明天,昨天)
Nối từ
Tambah 6-7 tahun
Đố vui
Bahasa Melayu Pra Tahun 1 (suku kata)
Mê cung truy đuổi
BM PRASEKOLAH
Chương trình đố vui
Aktiviti di pantai
Mở hộp
19/11 Pemahaman - Port Dickson
Gắn nhãn sơ đồ
ar ir ur
Đoán nghĩa
Kata Perintah
Mở hộp
12/11 Bina ayat
Gắn nhãn sơ đồ
Susun perkataan menjadi ayat yang betul (Asas KV 1)
Phục hồi trật tự
18/11 Karangan - Susun Ayat
Phục hồi trật tự
Betul atau Salah (Asas Huruf Vokal)
Đúng hay sai
Perkataan Asas KVKK 1
Đảo chữ
9/11 Karangan - Budak yang Baik Hati
Phục hồi trật tự
Memukul Tikus Tanah (Huruf Besar/Huruf Kecil)
Đập chuột chũi
Addition
Gắn nhãn sơ đồ
数学数字
Đố vui
Pengenalan bentuk
Nối từ
Tahun 1 Kata Nama Am dan Kata Nama Khas
Đúng hay sai
Kata Ganti Nama Diri
Đố vui
Penjodoh Bilangan
Đố vui
Kata Ganda Tahun 1
Gắn nhãn sơ đồ
数字1-30
Đố vui
susun huruf kecil
Phục hồi trật tự
BM Tahun 1 - Kata arah
Mở hộp