1) ______ju a) bu b) bi c) ba 2) _______la a) bu b) bi c) bo 3) _____li a) ki b) ke c) ku 4) _____li a) ca b) ci c) cu 5) _____du a) da b) di c) du 6) _____ga a) tu b) ti c) ta 7) ______ri a) su b) sa c) si 8) _____ti a) pe b) pi c) po 9) _____gi a) gu b) ga c) gi 10) _____ki a) ha b) ho c) hu

Lengkapkan perkataan dengan suku kata dengan betul.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?